(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ general practice
B2

general practice

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đa khoa hành nghề đa khoa y học tổng quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'General practice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc y tế mà một người nhận được từ một bác sĩ tại cộng đồng địa phương của họ chứ không phải từ một chuyên gia bệnh viện.

Definition (English Meaning)

Medical care that a person receives from a doctor in their local community rather than from a hospital specialist.

Ví dụ Thực tế với 'General practice'

  • "He works in general practice."

    "Anh ấy làm việc trong lĩnh vực đa khoa."

  • "She decided to go into general practice after graduating from medical school."

    "Cô ấy quyết định đi vào lĩnh vực đa khoa sau khi tốt nghiệp trường y."

  • "Our general practice offers a wide range of services."

    "Phòng khám đa khoa của chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'General practice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: general practice
  • Adjective: general
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

specialized medicine(y học chuyên khoa)

Từ liên quan (Related Words)

physician(bác sĩ)
patient(bệnh nhân)
clinic(phòng khám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'General practice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ công việc của bác sĩ đa khoa (GP - General Practitioner). Nó nhấn mạnh đến việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu và liên tục cho bệnh nhân ở nhiều lứa tuổi và với nhiều loại bệnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In general practice’ thường được dùng để chỉ việc một bác sĩ làm việc trong lĩnh vực đa khoa nói chung. ‘At a general practice’ chỉ địa điểm cụ thể là phòng khám đa khoa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'General practice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)