family medicine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family medicine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên khoa y học dành riêng cho việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho mọi lứa tuổi; một nhánh của y học cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe liên tục và toàn diện cho cá nhân và gia đình ở mọi lứa tuổi, giới tính, bệnh tật và bộ phận cơ thể.
Definition (English Meaning)
A medical specialty devoted to comprehensive health care for people of all ages; the branch of medicine which provides continuing and comprehensive health care for the individual and family across all ages, genders, diseases, and parts of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Family medicine'
-
"My doctor practices family medicine and can treat a wide range of conditions."
"Bác sĩ của tôi hành nghề y học gia đình và có thể điều trị nhiều loại bệnh khác nhau."
-
"I chose a career in family medicine because I enjoy working with patients of all ages."
"Tôi chọn sự nghiệp trong ngành y học gia đình vì tôi thích làm việc với bệnh nhân ở mọi lứa tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Family medicine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: family medicine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Family medicine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Family medicine nhấn mạnh tính liên tục và toàn diện của việc chăm sóc, khác với các chuyên khoa hẹp hơn chỉ tập trung vào một bộ phận cơ thể hoặc một nhóm tuổi cụ thể. Nó cũng chú trọng đến việc phòng ngừa bệnh tật và nâng cao sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ sự tham gia hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này (e.g., 'She is a doctor in family medicine.'). Sử dụng 'of' để chỉ thuộc về hoặc liên quan đến lĩnh vực này (e.g., 'The principles of family medicine.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Family medicine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.