primary care
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản, tập trung vào phòng ngừa, sức khỏe tổng quát và điều trị các bệnh thông thường.
Definition (English Meaning)
Basic healthcare services focused on prevention, wellness, and treating common illnesses.
Ví dụ Thực tế với 'Primary care'
-
"Access to primary care is essential for maintaining public health."
"Tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu là rất cần thiết để duy trì sức khỏe cộng đồng."
-
"She works as a nurse practitioner in primary care."
"Cô ấy làm việc như một y tá điều dưỡng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe ban đầu."
-
"Our clinic provides comprehensive primary care services."
"Phòng khám của chúng tôi cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu toàn diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primary care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: primary care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primary care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Primary care" đề cập đến tuyến đầu của hệ thống chăm sóc sức khỏe, nơi bệnh nhân lần đầu tiên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị. Nó bao gồm các dịch vụ như khám sức khỏe định kỳ, tiêm chủng, quản lý bệnh mãn tính và giới thiệu đến các chuyên gia khi cần thiết. Khác với "specialty care" (chăm sóc chuyên khoa) nhắm đến các vấn đề sức khỏe cụ thể, "primary care" có tính toàn diện và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "in primary care": chỉ một vai trò hoặc vị trí công tác trong lĩnh vực chăm sóc ban đầu (ví dụ: a doctor in primary care).
- "for primary care": chỉ mục đích hoặc đối tượng của chăm sóc ban đầu (ví dụ: resources for primary care).
- "with primary care": chỉ sự kết hợp hoặc bao gồm chăm sóc ban đầu (ví dụ: integrating mental health with primary care).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary care'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Access to primary care is essential for maintaining overall health.
|
Tiếp cận dịch vụ chăm sóc ban đầu là rất cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể. |
| Phủ định |
Many people do not have adequate access to primary care.
|
Nhiều người không được tiếp cận đầy đủ với dịch vụ chăm sóc ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is primary care readily available in rural areas?
|
Có sẵn dịch vụ chăm sóc ban đầu ở các vùng nông thôn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has invested more in primary care in recent years.
|
Chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc sức khỏe ban đầu trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
They haven't always prioritized primary care in their healthcare strategy.
|
Họ không phải lúc nào cũng ưu tiên chăm sóc sức khỏe ban đầu trong chiến lược chăm sóc sức khỏe của họ. |
| Nghi vấn |
Has the focus on primary care improved patient outcomes?
|
Việc tập trung vào chăm sóc sức khỏe ban đầu có cải thiện kết quả điều trị của bệnh nhân không? |