(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ generalities
C1

generalities

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều chung chung tính chung chung những khái quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phát biểu hoặc nguyên tắc chung chung, không đi vào chi tiết cụ thể.

Definition (English Meaning)

General statements or principles.

Ví dụ Thực tế với 'Generalities'

  • "The report was full of generalities and lacked specific details."

    "Bản báo cáo chứa đầy những điều chung chung và thiếu các chi tiết cụ thể."

  • "She dismissed the argument as mere generalities."

    "Cô ấy bác bỏ lập luận đó chỉ là những điều chung chung."

  • "Politicians often speak in generalities to avoid taking a firm stance."

    "Các chính trị gia thường nói chung chung để tránh đưa ra một lập trường vững chắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Generalities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: generalities (số nhiều)
  • Adjective: general
  • Adverb: generally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

specifics(những chi tiết cụ thể)
details(chi tiết)
particulars(những điều cụ thể)

Từ liên quan (Related Words)

universals(những điều phổ quát)
broad strokes(những nét phác thảo rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Generalities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'generalities' thường được sử dụng khi muốn chỉ trích hoặc hạ thấp giá trị của những tuyên bố hoặc ý kiến thiếu tính cụ thể. Nó mang hàm ý rằng những điều được nói ra là quá rộng và không có giá trị thực tiễn hoặc không đáng tin cậy. So với từ 'generals', 'generalities' nhấn mạnh vào sự thiếu chi tiết và tính ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi dùng 'about' hoặc 'on', nó chỉ ra chủ đề được nói đến một cách chung chung. Ví dụ: 'He spoke in generalities about the economy' (Anh ấy nói một cách chung chung về nền kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalities'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To speak in generalities is often perceived as lacking specific knowledge.
Nói chung chung thường bị coi là thiếu kiến thức cụ thể.
Phủ định
It's important not to generalize when discussing complex social issues; to do so risks oversimplification.
Điều quan trọng là không nên khái quát hóa khi thảo luận về các vấn đề xã hội phức tạp; làm như vậy có nguy cơ đơn giản hóa quá mức.
Nghi vấn
Why choose to speak in generalities when you have access to precise data?
Tại sao lại chọn nói chung chung khi bạn có quyền truy cập vào dữ liệu chính xác?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference is over, the speaker will have discussed generalities about the economy.
Vào thời điểm hội nghị kết thúc, diễn giả sẽ thảo luận về những vấn đề chung chung về kinh tế.
Phủ định
By the end of the lecture, the professor won't have spoken in generalities; he will have focused on specifics.
Đến cuối bài giảng, giáo sư sẽ không nói một cách chung chung; ông ấy sẽ tập trung vào những điều cụ thể.
Nghi vấn
Will the report have addressed generalities, or will it have gone into specific details?
Báo cáo sẽ đề cập đến những vấn đề chung chung, hay nó sẽ đi vào chi tiết cụ thể?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She generally avoids making specific commitments.
Cô ấy thường tránh đưa ra những cam kết cụ thể.
Phủ định
He does not speak in generalities; he provides specific details.
Anh ấy không nói những điều chung chung; anh ấy cung cấp những chi tiết cụ thể.
Nghi vấn
Do they rely on generalities to make their point?
Họ có dựa vào những điều chung chung để nêu bật quan điểm của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)