vagueness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vagueness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mơ hồ, không rõ ràng; thiếu sự minh bạch hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being vague; lack of clarity or precision.
Ví dụ Thực tế với 'Vagueness'
-
"The vagueness of the contract led to several disputes."
"Sự mơ hồ của hợp đồng đã dẫn đến một vài tranh chấp."
-
"The vagueness of his answer made me suspicious."
"Sự mơ hồ trong câu trả lời của anh ta khiến tôi nghi ngờ."
-
"The legislation suffers from vagueness and ambiguity."
"Bộ luật này bị ảnh hưởng bởi sự mơ hồ và tính đa nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vagueness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vagueness
- Adjective: vague
- Adverb: vaguely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vagueness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Vagueness' chỉ trạng thái hoặc tính chất của một điều gì đó không rõ ràng, thiếu chi tiết cụ thể, hoặc có nhiều cách hiểu. Nó thường dùng để mô tả các khái niệm, ý tưởng, phát biểu, hoặc thậm chí là ký ức. Sự khác biệt giữa 'vagueness' và 'ambiguity' là 'vagueness' chỉ sự thiếu chính xác, còn 'ambiguity' chỉ việc có nhiều hơn một ý nghĩa rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vagueness about' được dùng khi nói về sự mơ hồ liên quan đến một chủ đề cụ thể. 'Vagueness in' dùng khi nói về sự mơ hồ trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. 'Vagueness of' dùng để chỉ tính chất mơ hồ của một đối tượng hoặc khái niệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vagueness'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He vaguely remembered meeting her before.
|
Anh ấy mơ hồ nhớ đã gặp cô ấy trước đây. |
| Phủ định |
She didn't explain the situation vaguely; she was very clear.
|
Cô ấy không giải thích tình hình một cách mơ hồ; cô ấy rất rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did he vaguely suggest that we should leave?
|
Anh ấy có mơ hồ gợi ý rằng chúng ta nên rời đi không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Honestly, his explanation, full of vagueness, didn't clarify the issue at all.
|
Thành thật mà nói, lời giải thích của anh ấy, đầy sự mơ hồ, hoàn toàn không làm rõ vấn đề. |
| Phủ định |
Unfortunately, the contract, due to its vaguely worded clauses, did not offer the security we needed, and we rejected it.
|
Thật không may, hợp đồng, do các điều khoản được diễn đạt một cách mơ hồ, đã không mang lại sự đảm bảo mà chúng tôi cần, và chúng tôi đã từ chối nó. |
| Nghi vấn |
Well, given the vagueness of the instructions, are we even sure we're doing this right?
|
Chà, với sự mơ hồ của các hướng dẫn, chúng ta có chắc mình đang làm đúng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the instructions are vague, students will ask for clarification.
|
Nếu hướng dẫn mơ hồ, học sinh sẽ yêu cầu làm rõ. |
| Phủ định |
If you don't specify the requirements clearly, the vagueness of the project will lead to misunderstandings.
|
Nếu bạn không chỉ rõ các yêu cầu một cách rõ ràng, sự mơ hồ của dự án sẽ dẫn đến những hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Will the contract be legally binding if the terms are vaguely defined?
|
Liệu hợp đồng có ràng buộc về mặt pháp lý nếu các điều khoản được định nghĩa một cách mơ hồ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vagueness of his instructions is causing confusion.
|
Sự mơ hồ trong hướng dẫn của anh ấy đang gây ra sự nhầm lẫn. |
| Phủ định |
Her explanation wasn't vague at all; it was perfectly clear.
|
Lời giải thích của cô ấy không hề mơ hồ; nó hoàn toàn rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is the vagueness of the contract a cause for concern?
|
Sự mơ hồ của hợp đồng có phải là một nguyên nhân đáng lo ngại không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vagueness of his answer was as clear as mud.
|
Sự mơ hồ trong câu trả lời của anh ấy rõ ràng như bùn. |
| Phủ định |
Her explanation wasn't less vague than his.
|
Lời giải thích của cô ấy không kém phần mơ hồ so với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is the vagueness of the instructions the least helpful aspect of the project?
|
Liệu sự mơ hồ của các hướng dẫn có phải là khía cạnh ít hữu ích nhất của dự án? |