sweeping statements
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweeping statements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tuyên bố quá khái quát, không xem xét đầy đủ các sự kiện hoặc chi tiết.
Definition (English Meaning)
Statements that are too general and do not consider all the facts or details.
Ví dụ Thực tế với 'Sweeping statements'
-
"Politicians often make sweeping statements about the economy."
"Các chính trị gia thường đưa ra những tuyên bố chung chung về nền kinh tế."
-
"His sweeping statement that all teenagers are lazy is simply not true."
"Tuyên bố khái quát của anh ta rằng tất cả thanh thiếu niên đều lười biếng là hoàn toàn không đúng."
-
"Be careful about making sweeping statements based on limited experience."
"Hãy cẩn thận khi đưa ra những tuyên bố chung chung dựa trên kinh nghiệm hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sweeping statements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statement
- Adjective: sweeping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sweeping statements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sweeping statements' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích những phát ngôn thiếu căn cứ, vội vàng đưa ra kết luận dựa trên một vài thông tin hoặc kinh nghiệm hạn hẹp. Thường dùng trong các cuộc tranh luận để phản bác lại ý kiến của đối phương. Khác với 'general statements' (những phát biểu chung chung) vốn không mang tính phê phán mạnh mẽ bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweeping statements'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.