(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ universals
C1

universals

noun

Nghĩa tiếng Việt

những cái phổ quát những khái niệm phổ quát tính phổ quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khái niệm, đặc điểm, hoặc thuộc tính có thể được khẳng định hoặc thể hiện trong những sự vật cụ thể; những thứ có thể tồn tại ở nhiều nơi cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

Concepts, characteristics, or properties that can be predicated of or instantiated in particular things; things that can exist in more than one place at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Universals'

  • "The study of universals is central to understanding philosophical concepts of existence."

    "Nghiên cứu về các universals là trung tâm để hiểu các khái niệm triết học về sự tồn tại."

  • "Cultural universals are patterns and traits that are globally common to all societies."

    "Các universals văn hóa là các khuôn mẫu và đặc điểm phổ biến trên toàn cầu ở tất cả các xã hội."

  • "Linguistic universals aim to identify common properties across all human languages."

    "Các universals ngôn ngữ học nhằm mục đích xác định các thuộc tính chung giữa tất cả các ngôn ngữ của loài người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Universals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: universals
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

particulars(những điều cụ thể, riêng lẻ)
specifics(những chi tiết cụ thể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Universals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong triết học, 'universals' thường được đối lập với 'particulars' (những thứ cụ thể, riêng lẻ). Ví dụ, 'màu đỏ' là một universal, trong khi một quả táo đỏ cụ thể là một particular. Việc tranh luận về sự tồn tại thực sự của universals là một vấn đề trung tâm trong siêu hình học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in across

Khi đi với 'about', nó đề cập đến việc thảo luận hoặc nghiên cứu về các universals. Với 'in', nó chỉ ra sự tồn tại hoặc hiện diện của universals trong một ngữ cảnh cụ thể. 'Across' biểu thị sự phổ biến của universals giữa nhiều đối tượng hoặc lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Universals'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that he believed universals were a key concept in understanding human culture.
Giáo sư nói rằng ông ấy tin rằng các yếu tố phổ quát là một khái niệm quan trọng để hiểu văn hóa con người.
Phủ định
She told me that she did not think universals could fully explain individual differences.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không nghĩ rằng các yếu tố phổ quát có thể giải thích đầy đủ sự khác biệt của mỗi cá nhân.
Nghi vấn
The student asked if the philosopher had considered how universals might change over time.
Học sinh hỏi liệu nhà triết học đã xem xét các yếu tố phổ quát có thể thay đổi theo thời gian như thế nào hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)