(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ generalized anxiety disorder
C1

generalized anxiety disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn lo âu lan tỏa chứng rối loạn lo âu tổng quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalized anxiety disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi sự lo lắng dai dẳng và quá mức về nhiều vấn đề khác nhau.

Definition (English Meaning)

A mental health condition characterized by persistent and excessive worry about a number of different things.

Ví dụ Thực tế với 'Generalized anxiety disorder'

  • "She was diagnosed with generalized anxiety disorder after experiencing persistent worry for several months."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn lo âu lan tỏa sau khi trải qua sự lo lắng dai dẳng trong vài tháng."

  • "Cognitive behavioral therapy is a common treatment for generalized anxiety disorder."

    "Liệu pháp nhận thức hành vi là một phương pháp điều trị phổ biến cho chứng rối loạn lo âu lan tỏa."

  • "Symptoms of generalized anxiety disorder can include restlessness, fatigue, and difficulty concentrating."

    "Các triệu chứng của chứng rối loạn lo âu lan tỏa có thể bao gồm bồn chồn, mệt mỏi và khó tập trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Generalized anxiety disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: generalized anxiety disorder
  • Adjective: generalized, anxious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxiety disorder(rối loạn lo âu)
GAD(GAD (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

calmness(sự bình tĩnh)
peace(sự thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Generalized anxiety disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Generalized anxiety disorder (GAD) khác với lo lắng thông thường ở mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài. Nó gây ra sự khó chịu đáng kể hoặc suy giảm chức năng trong các lĩnh vực xã hội, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực quan trọng khác. Cần phân biệt với các rối loạn lo âu cụ thể khác như rối loạn hoảng sợ hoặc ám ảnh sợ hãi xã hội, vì GAD không tập trung vào một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'About' được dùng để chỉ đối tượng gây ra sự lo lắng (ví dụ: worried about finances). 'With' có thể được dùng để chỉ sự đấu tranh hoặc đối phó với rối loạn (ví dụ: living with generalized anxiety disorder).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalized anxiety disorder'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I didn't have generalized anxiety disorder.
Tôi ước tôi không bị rối loạn lo âu lan tỏa.
Phủ định
If only she could overcome her generalized anxiety disorder.
Giá mà cô ấy có thể vượt qua chứng rối loạn lo âu lan tỏa của mình.
Nghi vấn
I wish I knew how to help someone who has generalized anxiety disorder.
Tôi ước tôi biết cách giúp đỡ một người bị rối loạn lo âu lan tỏa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)