generation x
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generation x'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế hệ sinh ra sau thế hệ baby boomers (khoảng từ đầu những năm 1960 đến đầu những năm 1980).
Definition (English Meaning)
The generation born after the baby boomers (roughly from the early 1960s to the early 1980s).
Ví dụ Thực tế với 'Generation x'
-
"Generation X grew up during a time of rapid technological change."
"Thế hệ X lớn lên trong thời kỳ thay đổi công nghệ nhanh chóng."
-
"Many members of Generation X are now in leadership positions."
"Nhiều thành viên của Thế hệ X hiện đang ở các vị trí lãnh đạo."
-
"Generation X is known for its adaptability and independence."
"Thế hệ X được biết đến với khả năng thích ứng và tính độc lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generation x'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generation x
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generation x'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một nhóm người có những đặc điểm chung, ví dụ như hoài nghi, độc lập, và có khả năng thích ứng với sự thay đổi. Nó thường được dùng trong các bối cảnh xã hội, kinh tế và văn hóa. 'Generation X' thường được xem là một thế hệ bản lĩnh, tự lập và ít ràng buộc hơn so với các thế hệ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generation x'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.