generation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tất cả những người được sinh ra và sống cùng thời điểm, được xem xét như một tập thể.
Definition (English Meaning)
All of the people born and living at about the same time, regarded collectively.
Ví dụ Thực tế với 'Generation'
-
"The younger generation has different values than their parents."
"Thế hệ trẻ có những giá trị khác với cha mẹ của họ."
-
"There is a significant difference in opinion between the older and younger generations."
"Có một sự khác biệt đáng kể trong quan điểm giữa thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ."
-
"The new power plant will focus on the generation of clean energy."
"Nhà máy điện mới sẽ tập trung vào việc sản xuất năng lượng sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'generation' thường được dùng để chỉ một nhóm người có độ tuổi tương đồng, chia sẻ những kinh nghiệm và giá trị văn hóa tương tự. Nó cũng có thể đề cập đến giai đoạn sinh sản của một gia đình (ví dụ: ông bà, cha mẹ, con cái). Sự khác biệt với 'age' là 'age' chỉ tuổi tác cá nhân, trong khi 'generation' ám chỉ một nhóm người trong một khoảng thời gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'the generation of millennials'). ‘Between’ được sử dụng để so sánh giữa các thế hệ (ví dụ: 'the differences between generations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.