(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baby boomers
B2

baby boomers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh thế hệ baby boom
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baby boomers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế hệ sinh ra trong khoảng thời gian từ năm 1946 đến năm 1964, giai đoạn đánh dấu sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ sinh sau Thế chiến II.

Definition (English Meaning)

The generation born between 1946 and 1964, a period marked by a significant increase in birth rates after World War II.

Ví dụ Thực tế với 'Baby boomers'

  • "Baby boomers are now entering retirement, impacting the economy significantly."

    "Thế hệ baby boomer hiện đang bước vào tuổi nghỉ hưu, tác động đáng kể đến nền kinh tế."

  • "Many companies are trying to understand the needs of baby boomers as they age."

    "Nhiều công ty đang cố gắng tìm hiểu nhu cầu của thế hệ baby boomer khi họ già đi."

  • "Baby boomers experienced significant social and political changes during their youth."

    "Thế hệ baby boomer đã trải qua những thay đổi lớn về xã hội và chính trị trong thời trẻ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baby boomers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: baby boomers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Baby boomers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người lớn tuổi hơn, thường có những quan điểm và giá trị khác biệt so với các thế hệ trẻ hơn. 'Baby boom' dùng để chỉ sự bùng nổ dân số sau chiến tranh. Thường được dùng trong các thảo luận về nhân khẩu học, kinh tế và chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baby boomers'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Baby boomers experienced significant social and economic changes.
Thế hệ baby boomers đã trải qua những thay đổi kinh tế và xã hội đáng kể.
Phủ định
Not all baby boomers share the same political views.
Không phải tất cả những người thuộc thế hệ baby boomers đều có cùng quan điểm chính trị.
Nghi vấn
Are baby boomers retiring at the expected rate?
Thế hệ baby boomers có đang nghỉ hưu với tốc độ dự kiến không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby boomers were shaping the cultural landscape as they were coming of age.
Thế hệ baby boomers đang định hình bối cảnh văn hóa khi họ trưởng thành.
Phủ định
The baby boomers were not anticipating the digital revolution while they were focused on traditional media.
Thế hệ baby boomers đã không lường trước được cuộc cách mạng kỹ thuật số khi họ tập trung vào các phương tiện truyền thông truyền thống.
Nghi vấn
Were the baby boomers protesting the Vietnam War during their youth?
Có phải thế hệ baby boomers đang biểu tình phản đối Chiến tranh Việt Nam trong thời thanh niên của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)