generation z
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generation z'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế hệ những người sinh ra từ khoảng giữa những năm 1990 đến đầu những năm 2010.
Definition (English Meaning)
The generation of people born roughly between the mid-1990s and the early 2010s.
Ví dụ Thực tế với 'Generation z'
-
"Generation Z is known for its digital fluency and entrepreneurial spirit."
"Thế hệ Z được biết đến với sự thành thạo kỹ thuật số và tinh thần khởi nghiệp."
-
"Many companies are trying to understand the preferences of Generation Z."
"Nhiều công ty đang cố gắng tìm hiểu sở thích của Thế hệ Z."
-
"Generation Z is shaping the future of social media and online culture."
"Thế hệ Z đang định hình tương lai của mạng xã hội và văn hóa trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generation z'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generation z
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generation z'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi là Gen Z hoặc Zoomers. Thế hệ này lớn lên cùng với Internet và các thiết bị di động, nên có xu hướng am hiểu công nghệ, có ý thức về xã hội và thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi. Khác với Millennials (thế hệ Y) là những người trưởng thành vào đầu những năm 2000, Gen Z lớn lên trong bối cảnh toàn cầu hóa và khủng hoảng kinh tế, điều này ảnh hưởng đến quan điểm và giá trị của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generation z'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, Generation Z is incredibly tech-savvy!
|
Ồ, Thế hệ Z thật sự rất am hiểu công nghệ! |
| Phủ định |
Oh no, Generation Z isn't always aware of the importance of face-to-face communication.
|
Ôi không, Thế hệ Z không phải lúc nào cũng nhận thức được tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Hey, is Generation Z really as entrepreneurial as people say?
|
Này, Thế hệ Z có thực sự có tinh thần khởi nghiệp như mọi người nói không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They consider themselves to be Generation Z.
|
Họ tự coi mình là Thế hệ Z. |
| Phủ định |
Not all young people identify as Generation Z.
|
Không phải tất cả những người trẻ đều tự nhận mình là Thế hệ Z. |
| Nghi vấn |
Do you think those who grew up with smartphones are all Generation Z?
|
Bạn có nghĩ rằng những người lớn lên với điện thoại thông minh đều là Thế hệ Z không? |