generation alpha
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generation alpha'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế hệ nhân khẩu học kế tiếp Thế hệ Z, sinh ra trong khoảng từ năm 2010 đến 2024.
Definition (English Meaning)
The demographic cohort succeeding Generation Z, born roughly between 2010 and 2024.
Ví dụ Thực tế với 'Generation alpha'
-
"Generation Alpha is predicted to be the most educated and technologically fluent generation yet."
"Thế hệ Alpha được dự đoán là thế hệ có học vấn cao nhất và thành thạo công nghệ nhất từ trước đến nay."
-
"Many companies are now focusing their marketing efforts on Generation Alpha."
"Nhiều công ty hiện đang tập trung nỗ lực tiếp thị vào Thế hệ Alpha."
-
"Generation Alpha is growing up in a world dominated by smartphones and social media."
"Thế hệ Alpha đang lớn lên trong một thế giới bị chi phối bởi điện thoại thông minh và mạng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generation alpha'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generation, alpha
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generation alpha'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'generation alpha' được đặt ra bởi nhà nghiên cứu xã hội người Úc Mark McCrindle. Thế hệ này chủ yếu là con của thế hệ Millennials, và thường được gắn liền với sự am hiểu công nghệ và lớn lên trong một thế giới kỹ thuật số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generation alpha'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.