(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genuine content
B2

genuine content

adjective (genuine)

Nghĩa tiếng Việt

nội dung đích thực nội dung chân thật nội dung có giá trị thật nội dung nguyên bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine content'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực sự là cái gì đó được cho là như vậy; đích thực, thật.

Definition (English Meaning)

Truly what something is said to be; authentic.

Ví dụ Thực tế với 'Genuine content'

  • "The antique was proven to be a genuine artifact."

    "Cổ vật đã được chứng minh là một hiện vật đích thực."

  • "We strive to provide genuine content to our audience."

    "Chúng tôi cố gắng cung cấp nội dung chân thực cho khán giả của mình."

  • "The website is known for its genuine content and unbiased reviews."

    "Trang web được biết đến với nội dung chân thực và các bài đánh giá khách quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine content'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authentic content(nội dung xác thực)
original content(nội dung gốc)
real content(nội dung thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

fake content(nội dung giả mạo)
artificial content(nội dung nhân tạo)

Từ liên quan (Related Words)

valuable content(nội dung giá trị)
engaging content(nội dung hấp dẫn)
relevant content(nội dung liên quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Marketing Nội dung số

Ghi chú Cách dùng 'Genuine content'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genuine' nhấn mạnh tính xác thực, không giả tạo, không bắt chước. Nó thường được dùng để mô tả vật chất, cảm xúc, hoặc con người. Phân biệt với 'authentic' (xác thực) thường liên quan đến nguồn gốc, và 'real' (thật) mang nghĩa chung chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi 'genuine' đi với 'in', nó thường diễn tả sự chân thành trong một hành động hoặc cảm xúc: 'genuine in his/her apology'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine content'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)