genuine content
adjective (genuine)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực sự là cái gì đó được cho là như vậy; đích thực, thật.
Ví dụ Thực tế với 'Genuine content'
-
"The antique was proven to be a genuine artifact."
"Cổ vật đã được chứng minh là một hiện vật đích thực."
-
"We strive to provide genuine content to our audience."
"Chúng tôi cố gắng cung cấp nội dung chân thực cho khán giả của mình."
-
"The website is known for its genuine content and unbiased reviews."
"Trang web được biết đến với nội dung chân thực và các bài đánh giá khách quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: genuine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genuine content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genuine' nhấn mạnh tính xác thực, không giả tạo, không bắt chước. Nó thường được dùng để mô tả vật chất, cảm xúc, hoặc con người. Phân biệt với 'authentic' (xác thực) thường liên quan đến nguồn gốc, và 'real' (thật) mang nghĩa chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'genuine' đi với 'in', nó thường diễn tả sự chân thành trong một hành động hoặc cảm xúc: 'genuine in his/her apology'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.