(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genuineness
C1

genuineness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chân thật tính xác thực sự thành thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuineness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất chân thật, xác thực; sự thành thật, không giả tạo.

Definition (English Meaning)

The quality of being genuine; authenticity.

Ví dụ Thực tế với 'Genuineness'

  • "The genuineness of her apology was clear to everyone."

    "Sự chân thành trong lời xin lỗi của cô ấy đã quá rõ ràng với mọi người."

  • "People appreciate genuineness in their leaders."

    "Mọi người đánh giá cao sự chân thật ở những nhà lãnh đạo của họ."

  • "The museum curator confirmed the genuineness of the painting."

    "Người phụ trách bảo tàng đã xác nhận tính xác thực của bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genuineness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: genuineness
  • Adjective: genuine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Genuineness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Genuineness nhấn mạnh đến sự thật thà, không che đậy, không có ý định lừa dối. Nó thường được dùng để mô tả phẩm chất của con người, nhưng cũng có thể áp dụng cho các vật thể hoặc tình huống để chỉ tính xác thực, không phải hàng giả, hàng nhái. So với 'authenticity', 'genuineness' tập trung nhiều hơn vào tính cách và cảm xúc thật sự, trong khi 'authenticity' có thể liên quan đến nguồn gốc và tính chính thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Genuineness 'of' something: Tính chân thật của điều gì đó (ví dụ: genuineness of a smile). Genuineness 'in' someone: Tính chân thật ở ai đó (ví dụ: genuineness in her actions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuineness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We appreciated the genuineness in their apology.
Chúng tôi đánh giá cao sự chân thành trong lời xin lỗi của họ.
Phủ định
It is not genuine if you don't mean what you say.
Sẽ không chân thật nếu bạn không thực sự có ý như những gì bạn nói.
Nghi vấn
Is this genuine leather, or is it a synthetic substitute?
Đây là da thật hay là một chất thay thế tổng hợp?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her genuineness impressed everyone.
Sự chân thật của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
Phủ định
He did not question the genuineness of the antique.
Anh ấy đã không nghi ngờ tính xác thực của món đồ cổ.
Nghi vấn
Does she doubt the genuine nature of his apology?
Cô ấy có nghi ngờ về sự chân thành trong lời xin lỗi của anh ấy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her genuineness is apparent in her actions.
Sự chân thật của cô ấy thể hiện rõ trong hành động.
Phủ định
He does not question her genuine intentions.
Anh ấy không nghi ngờ những ý định chân thành của cô ấy.
Nghi vấn
Is his apology genuine?
Lời xin lỗi của anh ấy có chân thành không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to value genuineness above all else when choosing friends.
Anh ấy từng coi trọng sự chân thật hơn tất cả khi chọn bạn.
Phủ định
She didn't use to question the genuineness of his intentions.
Cô ấy đã không từng nghi ngờ sự chân thật trong ý định của anh ấy.
Nghi vấn
Did they use to doubt the genuine nature of their relationship?
Họ đã từng nghi ngờ bản chất chân thật của mối quan hệ của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)