authentic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authentic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nguồn gốc không thể tranh cãi; thật, chính hãng, đích thực.
Definition (English Meaning)
Of undisputed origin; genuine.
Ví dụ Thực tế với 'Authentic'
-
"This is an authentic Italian pizza."
"Đây là một chiếc pizza Ý chính gốc."
-
"The restaurant serves authentic Thai cuisine."
"Nhà hàng phục vụ các món ăn Thái Lan chính thống."
-
"She is an authentic person who always speaks her mind."
"Cô ấy là một người chân thật, luôn nói lên suy nghĩ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authentic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authentic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'authentic' thường được dùng để chỉ những thứ không phải là giả, được làm hoặc sản xuất theo cách truyền thống hoặc nguyên bản. Nó nhấn mạnh tính xác thực, không pha trộn, và đáng tin cậy của một sự vật, sự việc hay con người. So sánh với 'genuine' (thật, chân thật): 'genuine' có thể chỉ đơn giản là không giả mạo, trong khi 'authentic' nhấn mạnh sự phù hợp với nguồn gốc hoặc tiêu chuẩn ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
authentic to: trung thực, đúng với (một cái gì đó). Ví dụ: The movie tried to be authentic to the book.
authentic with: thành thật với (ai đó). Ví dụ: Be authentic with yourself and your feelings.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authentic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.