truly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thực sự, chân thành, đích thực
Definition (English Meaning)
really or sincerely
Ví dụ Thực tế với 'Truly'
-
"I am truly grateful for your help."
"Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn."
-
"She truly believes in what she is doing."
"Cô ấy thực sự tin vào những gì cô ấy đang làm."
-
"It's truly an honor to be here tonight."
"Thật sự là một vinh dự khi có mặt ở đây tối nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: true
- Adverb: truly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'truly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chân thật, chính xác hoặc sự sâu sắc của một điều gì đó. Nó mạnh hơn 'really' nhưng có thể yếu hơn 'genuinely' hoặc 'undeniably' trong một số ngữ cảnh. 'Truly' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'really'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To truly understand quantum physics, you need a strong foundation in mathematics.
|
Để thực sự hiểu vật lý lượng tử, bạn cần một nền tảng vững chắc về toán học. |
| Phủ định |
It's important not to truly believe everything you read online.
|
Điều quan trọng là không nên thực sự tin mọi thứ bạn đọc trên mạng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to truly commit to this difficult project?
|
Tại sao bạn lại muốn thực sự cam kết với dự án khó khăn này? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He truly believes in himself.
|
Anh ấy thực sự tin vào bản thân. |
| Phủ định |
They don't truly understand themselves.
|
Họ không thực sự hiểu bản thân. |
| Nghi vấn |
Do you truly love yourself?
|
Bạn có thực sự yêu bản thân không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you truly believe in yourself, you will achieve your goals.
|
Nếu bạn thực sự tin vào bản thân, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If you don't give your best effort, you won't truly appreciate the results.
|
Nếu bạn không nỗ lực hết mình, bạn sẽ không thực sự đánh giá cao kết quả. |
| Nghi vấn |
Will you be truly happy if you get the job?
|
Bạn có thực sự hạnh phúc nếu bạn nhận được công việc đó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to truly appreciate your help with the project.
|
Cô ấy sẽ thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn với dự án. |
| Phủ định |
They are not going to truly understand the consequences of their actions.
|
Họ sẽ không thực sự hiểu hậu quả từ hành động của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to truly commit to finishing this task?
|
Bạn có thực sự cam kết hoàn thành nhiệm vụ này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sings as truly as an angel.
|
Cô ấy hát hay như một thiên thần. |
| Phủ định |
He doesn't dance more truly than his brother.
|
Anh ấy không nhảy thật hơn anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Does he act the most truly of all the actors?
|
Anh ấy có diễn thật nhất trong tất cả các diễn viên không? |