(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truly
B2

truly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thật sự thực lòng chân thành đích thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thực sự, chân thành, đích thực

Definition (English Meaning)

really or sincerely

Ví dụ Thực tế với 'Truly'

  • "I am truly grateful for your help."

    "Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn."

  • "She truly believes in what she is doing."

    "Cô ấy thực sự tin vào những gì cô ấy đang làm."

  • "It's truly an honor to be here tonight."

    "Thật sự là một vinh dự khi có mặt ở đây tối nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: true
  • Adverb: truly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sincerely(chân thành)
genuinely(thật lòng)
honestly(thật thà)
really(thực sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Truly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'truly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chân thật, chính xác hoặc sự sâu sắc của một điều gì đó. Nó mạnh hơn 'really' nhưng có thể yếu hơn 'genuinely' hoặc 'undeniably' trong một số ngữ cảnh. 'Truly' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'really'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truly'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To truly understand quantum physics, you need a strong foundation in mathematics.
Để thực sự hiểu vật lý lượng tử, bạn cần một nền tảng vững chắc về toán học.
Phủ định
It's important not to truly believe everything you read online.
Điều quan trọng là không nên thực sự tin mọi thứ bạn đọc trên mạng.
Nghi vấn
Why do you want to truly commit to this difficult project?
Tại sao bạn lại muốn thực sự cam kết với dự án khó khăn này?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He truly believes in himself.
Anh ấy thực sự tin vào bản thân.
Phủ định
They don't truly understand themselves.
Họ không thực sự hiểu bản thân.
Nghi vấn
Do you truly love yourself?
Bạn có thực sự yêu bản thân không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you truly believe in yourself, you will achieve your goals.
Nếu bạn thực sự tin vào bản thân, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Phủ định
If you don't give your best effort, you won't truly appreciate the results.
Nếu bạn không nỗ lực hết mình, bạn sẽ không thực sự đánh giá cao kết quả.
Nghi vấn
Will you be truly happy if you get the job?
Bạn có thực sự hạnh phúc nếu bạn nhận được công việc đó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to truly appreciate your help with the project.
Cô ấy sẽ thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn với dự án.
Phủ định
They are not going to truly understand the consequences of their actions.
Họ sẽ không thực sự hiểu hậu quả từ hành động của họ.
Nghi vấn
Are you going to truly commit to finishing this task?
Bạn có thực sự cam kết hoàn thành nhiệm vụ này không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sings as truly as an angel.
Cô ấy hát hay như một thiên thần.
Phủ định
He doesn't dance more truly than his brother.
Anh ấy không nhảy thật hơn anh trai mình.
Nghi vấn
Does he act the most truly of all the actors?
Anh ấy có diễn thật nhất trong tất cả các diễn viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)