geological survey
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geological survey'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc khảo sát có hệ thống về địa chất của một khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A systematic investigation of the geology of a particular area.
Ví dụ Thực tế với 'Geological survey'
-
"The geological survey revealed significant mineral deposits in the area."
"Cuộc khảo sát địa chất đã tiết lộ các mỏ khoáng sản quan trọng trong khu vực."
-
"The government commissioned a geological survey to assess the potential for geothermal energy."
"Chính phủ đã ủy quyền một cuộc khảo sát địa chất để đánh giá tiềm năng năng lượng địa nhiệt."
-
"Detailed geological surveys are crucial for planning infrastructure projects."
"Các cuộc khảo sát địa chất chi tiết là rất quan trọng để lập kế hoạch các dự án cơ sở hạ tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geological survey'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geological survey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geological survey'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được thực hiện bởi các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức nghiên cứu để thu thập thông tin về cấu trúc địa chất, tài nguyên khoáng sản, và các nguy cơ địa chất của một khu vực. Khác với các nghiên cứu địa chất (geological studies) thông thường ở tính chất toàn diện và mục tiêu thực tiễn rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Survey of’ thường dùng để chỉ đối tượng khảo sát (ví dụ: ‘a geological survey of the region’). ‘Survey in’ có thể dùng để chỉ vị trí hoặc phương pháp (ví dụ: ‘geological survey in mountainous areas’ hoặc ‘geological survey using remote sensing’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geological survey'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.