(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ survey
B1

survey

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khảo sát cuộc điều tra thăm dò ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Survey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc điều tra về ý kiến hoặc kinh nghiệm của một nhóm người, dựa trên một loạt các câu hỏi.

Definition (English Meaning)

An investigation of the opinions or experience of a group of people, based on a series of questions.

Ví dụ Thực tế với 'Survey'

  • "The survey showed that most people are concerned about the environment."

    "Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người đều lo lắng về môi trường."

  • "A recent survey indicated that the majority of students prefer online learning."

    "Một cuộc khảo sát gần đây chỉ ra rằng phần lớn sinh viên thích học trực tuyến hơn."

  • "The company conducted a survey to gauge customer satisfaction."

    "Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát để đánh giá sự hài lòng của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Survey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghiên cứu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Survey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'survey' (danh từ) thường được sử dụng để chỉ một quá trình thu thập thông tin có hệ thống từ một mẫu đại diện của một nhóm lớn hơn. Nó nhấn mạnh tính chính thức và cấu trúc của việc thu thập dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Survey on' thường được sử dụng để chỉ chủ đề của cuộc khảo sát (ví dụ: 'a survey on climate change'). 'Survey of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được khảo sát (ví dụ: 'a survey of students').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Survey'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)