geotechnical investigation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geotechnical investigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình khảo sát điều kiện đất và đá dưới bề mặt tại một địa điểm để xác định các tính chất vật lý, cơ học và hóa học của chúng cho mục đích kỹ thuật và xây dựng.
Definition (English Meaning)
The process of investigating subsurface soil and rock conditions at a site to determine their physical, mechanical, and chemical properties for engineering and construction purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Geotechnical investigation'
-
"A thorough geotechnical investigation is crucial before starting any construction project."
"Một cuộc khảo sát địa kỹ thuật kỹ lưỡng là rất quan trọng trước khi bắt đầu bất kỳ dự án xây dựng nào."
-
"The geotechnical investigation revealed unstable soil conditions."
"Cuộc khảo sát địa kỹ thuật đã cho thấy điều kiện đất không ổn định."
-
"The report from the geotechnical investigation informed the design of the foundations."
"Báo cáo từ cuộc khảo sát địa kỹ thuật đã cung cấp thông tin cho thiết kế của móng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geotechnical investigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geotechnical investigation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geotechnical investigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng, kỹ thuật dân dụng và địa kỹ thuật. Nó bao gồm một loạt các phương pháp và kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như khoan, đào hố thăm dò, thí nghiệm trong phòng và thí nghiệm hiện trường. Mục đích chính là cung cấp thông tin cần thiết để thiết kế các công trình an toàn và hiệu quả về chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của cuộc khảo sát (ví dụ: geotechnical investigation *for* a new bridge). ‘Of’ thường được sử dụng để mô tả bản chất của cuộc khảo sát (ví dụ: a thorough geotechnical investigation *of* the site).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geotechnical investigation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.