(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lithological
C1

lithological

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thạch học liên quan đến thạch học có tính chất thạch học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến nghiên cứu về đá hoặc thạch học.

Definition (English Meaning)

Relating to the study of rocks or stone.

Ví dụ Thực tế với 'Lithological'

  • "The lithological analysis revealed the presence of rare minerals."

    "Phân tích thạch học đã tiết lộ sự hiện diện của các khoáng chất quý hiếm."

  • "The lithological composition of the area is quite diverse."

    "Thành phần thạch học của khu vực này khá đa dạng."

  • "Lithological studies are crucial for understanding the region's geological history."

    "Các nghiên cứu thạch học rất quan trọng để hiểu lịch sử địa chất của khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lithological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lithological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Lithological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lithological' được sử dụng để mô tả những đặc điểm, tính chất, hoặc nghiên cứu liên quan đến thành phần, cấu trúc và sự hình thành của đá. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong địa chất học, khai khoáng và xây dựng. Không nên nhầm lẫn với 'geological' (thuộc về địa chất học nói chung) vì 'lithological' tập trung cụ thể vào các đặc điểm của đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà tính chất thạch học được quan tâm. Ví dụ: 'lithological variations in sedimentary rocks'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra tính chất thạch học của một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'lithological characteristics of granite'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithological'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the lithological analysis of these rocks is fascinating!
Chà, phân tích thạch học của những tảng đá này thật hấp dẫn!
Phủ định
Oh, the report isn't focusing on lithological characteristics.
Ồ, báo cáo không tập trung vào các đặc điểm thạch học.
Nghi vấn
Hey, is the lithological composition significant here?
Này, thành phần thạch học có quan trọng ở đây không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This lithological analysis reveals valuable information about the rock formation.
Phân tích thạch học này tiết lộ thông tin giá trị về sự hình thành đá.
Phủ định
That lithological report isn't as comprehensive as we expected it to be.
Báo cáo thạch học đó không toàn diện như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Is this area known for its unique lithological composition?
Khu vực này có nổi tiếng với thành phần thạch học độc đáo của nó không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist's report was conclusive: the lithological analysis indicated a unique mineral composition.
Báo cáo của nhà địa chất rất thuyết phục: phân tích thạch học cho thấy một thành phần khoáng chất độc đáo.
Phủ định
The initial assessment was misleading: there was no lithological variation across the sample.
Đánh giá ban đầu gây hiểu lầm: không có sự thay đổi về thạch học trên mẫu.
Nghi vấn
Is this formation significant?: Are the lithological features indicative of volcanic activity?
Liệu sự hình thành này có ý nghĩa không?: Các đặc điểm thạch học có cho thấy hoạt động núi lửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)