lithological
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nghiên cứu về đá hoặc thạch học.
Definition (English Meaning)
Relating to the study of rocks or stone.
Ví dụ Thực tế với 'Lithological'
-
"The lithological analysis revealed the presence of rare minerals."
"Phân tích thạch học đã tiết lộ sự hiện diện của các khoáng chất quý hiếm."
-
"The lithological composition of the area is quite diverse."
"Thành phần thạch học của khu vực này khá đa dạng."
-
"Lithological studies are crucial for understanding the region's geological history."
"Các nghiên cứu thạch học rất quan trọng để hiểu lịch sử địa chất của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lithological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lithological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lithological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lithological' được sử dụng để mô tả những đặc điểm, tính chất, hoặc nghiên cứu liên quan đến thành phần, cấu trúc và sự hình thành của đá. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong địa chất học, khai khoáng và xây dựng. Không nên nhầm lẫn với 'geological' (thuộc về địa chất học nói chung) vì 'lithological' tập trung cụ thể vào các đặc điểm của đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà tính chất thạch học được quan tâm. Ví dụ: 'lithological variations in sedimentary rocks'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra tính chất thạch học của một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'lithological characteristics of granite'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithological'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the lithological analysis of these rocks is fascinating!
|
Chà, phân tích thạch học của những tảng đá này thật hấp dẫn! |
| Phủ định |
Oh, the report isn't focusing on lithological characteristics.
|
Ồ, báo cáo không tập trung vào các đặc điểm thạch học. |
| Nghi vấn |
Hey, is the lithological composition significant here?
|
Này, thành phần thạch học có quan trọng ở đây không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This lithological analysis reveals valuable information about the rock formation.
|
Phân tích thạch học này tiết lộ thông tin giá trị về sự hình thành đá. |
| Phủ định |
That lithological report isn't as comprehensive as we expected it to be.
|
Báo cáo thạch học đó không toàn diện như chúng ta mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this area known for its unique lithological composition?
|
Khu vực này có nổi tiếng với thành phần thạch học độc đáo của nó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist's report was conclusive: the lithological analysis indicated a unique mineral composition.
|
Báo cáo của nhà địa chất rất thuyết phục: phân tích thạch học cho thấy một thành phần khoáng chất độc đáo. |
| Phủ định |
The initial assessment was misleading: there was no lithological variation across the sample.
|
Đánh giá ban đầu gây hiểu lầm: không có sự thay đổi về thạch học trên mẫu. |
| Nghi vấn |
Is this formation significant?: Are the lithological features indicative of volcanic activity?
|
Liệu sự hình thành này có ý nghĩa không?: Các đặc điểm thạch học có cho thấy hoạt động núi lửa không? |