(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earth science-related
C1

earth science-related

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến khoa học Trái Đất thuộc về khoa học Trái Đất có liên quan đến khoa học Trái Đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earth science-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc nghiên cứu Trái Đất, cấu trúc, thành phần, các quá trình và sự tiến hóa của nó.

Definition (English Meaning)

Connected with or concerning the study of the Earth, its structure, composition, processes, and evolution.

Ví dụ Thực tế với 'Earth science-related'

  • "The university offers several earth science-related courses."

    "Trường đại học cung cấp một số khóa học liên quan đến khoa học Trái Đất."

  • "This research project is earth science-related."

    "Dự án nghiên cứu này liên quan đến khoa học Trái Đất."

  • "We need more funding for earth science-related studies."

    "Chúng ta cần thêm kinh phí cho các nghiên cứu liên quan đến khoa học Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earth science-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: earth science-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất

Ghi chú Cách dùng 'Earth science-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, dự án, khóa học hoặc các vấn đề liên quan đến nhiều ngành khoa học Trái Đất như địa chất học, khí tượng học, hải dương học, v.v. Nó cho thấy một mối liên hệ hoặc sự liên quan trực tiếp đến các lĩnh vực này. Không có sắc thái đặc biệt nào, chỉ là một thuật ngữ mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earth science-related'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists used to think that all geological formations were earth science-related, but now we know better.
Các nhà khoa học từng nghĩ rằng tất cả các thành tạo địa chất đều liên quan đến khoa học trái đất, nhưng bây giờ chúng ta biết rõ hơn.
Phủ định
He didn't use to be interested in earth science-related topics, but now he's studying geology.
Anh ấy đã từng không quan tâm đến các chủ đề liên quan đến khoa học trái đất, nhưng bây giờ anh ấy đang học địa chất.
Nghi vấn
Did they use to teach earth science-related courses in this school?
Họ đã từng dạy các khóa học liên quan đến khoa học trái đất ở trường này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)