constructivism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructivism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý giáo dục hoặc lý thuyết học tập nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc xây dựng kiến thức và sự hiểu biết của chính họ.
Definition (English Meaning)
An educational philosophy or learning theory that emphasizes the active role of learners in constructing their own knowledge and understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Constructivism'
-
"Constructivism is a popular learning theory that emphasizes the importance of prior knowledge."
"Chủ nghĩa kiến tạo là một lý thuyết học tập phổ biến nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức trước đó."
-
"The teacher used constructivism principles to design the lesson."
"Giáo viên đã sử dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa kiến tạo để thiết kế bài học."
-
"Constructivism encourages students to explore and discover new knowledge."
"Chủ nghĩa kiến tạo khuyến khích sinh viên khám phá và khám phá kiến thức mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constructivism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constructivism
- Adjective: constructivist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constructivism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Constructivism nhấn mạnh rằng kiến thức không phải là thụ động nhận được mà được xây dựng bởi người học thông qua kinh nghiệm và tương tác với môi trường. Nó khác với các phương pháp học tập truyền thống, nơi học sinh được xem là những người tiếp nhận thông tin thụ động. Sự nhấn mạnh vào vai trò chủ động của người học là điểm khác biệt chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Constructivism *in* education: Chủ nghĩa kiến tạo trong giáo dục.
- Approach *to* constructivism: Tiếp cận theo chủ nghĩa kiến tạo.
- Engagement *with* constructivism: Sự tham gia với chủ nghĩa kiến tạo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructivism'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Constructivism emphasizes the active role of the learner.
|
Chủ nghĩa kiến tạo nhấn mạnh vai trò chủ động của người học. |
| Phủ định |
This teaching method is not constructivist if it only involves passive listening.
|
Phương pháp giảng dạy này không mang tính kiến tạo nếu nó chỉ liên quan đến việc nghe thụ động. |
| Nghi vấn |
Is their approach truly constructivist, or is it just rote memorization?
|
Cách tiếp cận của họ có thực sự mang tính kiến tạo hay chỉ là học thuộc lòng một cách máy móc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher embraces constructivism to enhance student learning.
|
Giáo viên áp dụng thuyết kiến tạo để tăng cường việc học tập của học sinh. |
| Phủ định |
The old curriculum did not reflect constructivist principles.
|
Chương trình học cũ không phản ánh các nguyên tắc kiến tạo. |
| Nghi vấn |
Does the new educational policy promote a constructivist approach?
|
Chính sách giáo dục mới có thúc đẩy phương pháp tiếp cận kiến tạo không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The education system will adopt a more constructivist approach in the coming years.
|
Hệ thống giáo dục sẽ áp dụng một phương pháp kiến tạo hơn trong những năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to abandon traditional teaching methods entirely in favor of constructivism.
|
Họ sẽ không từ bỏ hoàn toàn các phương pháp giảng dạy truyền thống để ủng hộ chủ nghĩa kiến tạo. |
| Nghi vấn |
Will the new curriculum emphasize constructivism and active learning?
|
Liệu chương trình giảng dạy mới có nhấn mạnh chủ nghĩa kiến tạo và học tập tích cực không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a constructivist teacher.
|
Cô ấy là một giáo viên theo chủ nghĩa kiến tạo. |
| Phủ định |
He does not believe in constructivism as the only teaching method.
|
Anh ấy không tin vào chủ nghĩa kiến tạo như là phương pháp giảng dạy duy nhất. |
| Nghi vấn |
Is the new curriculum constructivist in its approach?
|
Chương trình giảng dạy mới có theo hướng kiến tạo trong cách tiếp cận của nó không? |