abstract geometry
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract geometry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu các khái niệm hình học bằng cách sử dụng các phương pháp đại số trừu tượng. Nó tổng quát hóa hình học cổ điển và xem xét các không gian và phép biến đổi tổng quát hơn.
Definition (English Meaning)
The study of geometric concepts using abstract algebraic methods. It generalizes classical geometry and considers more general spaces and transformations.
Ví dụ Thực tế với 'Abstract geometry'
-
"Abstract geometry plays a crucial role in modern theoretical physics."
"Hình học trừu tượng đóng một vai trò quan trọng trong vật lý lý thuyết hiện đại."
-
"His research focuses on abstract geometry and its applications to string theory."
"Nghiên cứu của anh tập trung vào hình học trừu tượng và các ứng dụng của nó trong lý thuyết dây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract geometry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abstract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstract geometry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hình học trừu tượng mở rộng các ý tưởng của hình học truyền thống bằng cách sử dụng các công cụ và khái niệm từ đại số trừu tượng. Nó không nhất thiết phải liên quan đến hình ảnh trực quan mà tập trung vào các cấu trúc toán học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract geometry'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many artists find inspiration in abstract geometry: shapes and forms that exist purely in the realm of ideas.
|
Nhiều nghệ sĩ tìm thấy nguồn cảm hứng từ hình học trừu tượng: những hình dạng và hình thức chỉ tồn tại trong lĩnh vực ý tưởng. |
| Phủ định |
The student's understanding of geometry wasn't abstract: it was based on concrete, real-world examples.
|
Sự hiểu biết của học sinh về hình học không phải là trừu tượng: nó dựa trên những ví dụ cụ thể, thực tế. |
| Nghi vấn |
Is abstract geometry a core component of modern art: a way to explore the non-representational aspects of reality?
|
Hình học trừu tượng có phải là một thành phần cốt lõi của nghệ thuật hiện đại: một cách để khám phá các khía cạnh phi biểu diễn của thực tế không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students have been studying abstract geometry all semester.
|
Các sinh viên đã học hình học trừu tượng cả học kỳ nay. |
| Phủ định |
She hasn't been focusing on abstract geometry lately.
|
Gần đây cô ấy đã không tập trung vào hình học trừu tượng. |
| Nghi vấn |
Have they been researching abstract geometric concepts for their thesis?
|
Có phải họ đã nghiên cứu các khái niệm hình học trừu tượng cho luận văn của họ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' understanding of abstract geometry is crucial for advanced mathematics.
|
Sự hiểu biết của học sinh về hình học trừu tượng là rất quan trọng đối với toán học nâng cao. |
| Phủ định |
The research team's focus isn't on abstract geometry's practical applications but rather its theoretical aspects.
|
Sự tập trung của nhóm nghiên cứu không phải vào các ứng dụng thực tế của hình học trừu tượng mà là các khía cạnh lý thuyết của nó. |
| Nghi vấn |
Is it John's or Mary's specialization that involves abstract geometry's intricate concepts?
|
Chuyên môn của John hay Mary liên quan đến các khái niệm phức tạp của hình học trừu tượng? |