geometrical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geometrical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc giống hình học; có hình dạng hoặc hình thức đều đặn.
Definition (English Meaning)
Relating to or resembling geometry; having a regular shape or form.
Ví dụ Thực tế với 'Geometrical'
-
"The artist created a geometrical pattern on the canvas."
"Người nghệ sĩ đã tạo ra một hoa văn hình học trên tấm vải."
-
"The ancient Greeks made significant contributions to geometrical knowledge."
"Người Hy Lạp cổ đại đã có những đóng góp quan trọng vào kiến thức hình học."
-
"Her garden was designed with geometrical precision."
"Khu vườn của cô ấy được thiết kế với độ chính xác hình học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geometrical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: geometrical
- Adverb: geometrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geometrical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'geometrical' thường được sử dụng để mô tả các hình dạng, mô hình hoặc thiết kế có liên quan đến hình học. Nó nhấn mạnh tính chính xác, có trật tự và thường là nhân tạo của hình dạng hoặc cấu trúc. So sánh với 'geometric', đôi khi được sử dụng thay thế nhưng 'geometrical' có thể nhấn mạnh hơn mối liên hệ với hình học như một lĩnh vực nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in geometrical terms' (diễn tả theo ngôn ngữ hình học). * 'geometrical design with circles' (thiết kế hình học với các vòng tròn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geometrical'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's work is characterized by geometrical precision: every line and angle is perfectly measured.
|
Tác phẩm của người nghệ sĩ được đặc trưng bởi sự chính xác hình học: mọi đường nét và góc độ đều được đo đạc hoàn hảo. |
| Phủ định |
The building's design is not geometrically sound: the support beams are not aligned correctly.
|
Thiết kế của tòa nhà không đảm bảo về mặt hình học: các dầm đỡ không được căn chỉnh chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the pattern on the fabric geometrically symmetrical: does each half mirror the other perfectly?
|
Liệu họa tiết trên vải có đối xứng hình học hay không: mỗi nửa có phản chiếu nửa kia một cách hoàn hảo không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the architect had understood geometrical principles better, the building would be structurally sound now.
|
Nếu kiến trúc sư hiểu các nguyên tắc hình học tốt hơn, thì tòa nhà bây giờ đã vững chắc về mặt cấu trúc. |
| Phủ định |
If the artist hadn't used geometrical patterns in his earlier work, his current abstract paintings wouldn't be so compelling.
|
Nếu nghệ sĩ không sử dụng các họa tiết hình học trong các tác phẩm trước đây của mình, thì những bức tranh trừu tượng hiện tại của anh ấy sẽ không hấp dẫn đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the engineer had applied geometrically precise calculations, would the bridge be stable today?
|
Nếu kỹ sư đã áp dụng các phép tính chính xác về mặt hình học, thì cây cầu có còn vững chắc đến ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's style is geometrical, featuring precise shapes and angles.
|
Phong cách của nghệ sĩ mang tính hình học, nổi bật với những hình dạng và góc cạnh chính xác. |
| Phủ định |
The design isn't geometrical; it relies on organic curves rather than straight lines.
|
Thiết kế này không mang tính hình học; nó dựa trên những đường cong tự nhiên hơn là đường thẳng. |
| Nghi vấn |
What geometrical shapes are used in the architecture of the building?
|
Những hình dạng hình học nào được sử dụng trong kiến trúc của tòa nhà? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is geometrically arranging the shapes on the canvas.
|
Người nghệ sĩ đang sắp xếp các hình dạng một cách hình học trên bức tranh. |
| Phủ định |
The architect isn't being geometrical in their design; they're focusing on organic forms.
|
Kiến trúc sư không thiết kế theo hình học; họ đang tập trung vào các hình thức hữu cơ. |
| Nghi vấn |
Is the mathematician geometrically analyzing the pattern to find a solution?
|
Nhà toán học có đang phân tích mô hình một cách hình học để tìm ra giải pháp không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has geometrically arranged the tiles on the floor.
|
Người nghệ sĩ đã sắp xếp các viên gạch trên sàn nhà một cách hình học. |
| Phủ định |
I have not encountered such a geometrically complex design before.
|
Tôi chưa từng gặp một thiết kế phức tạp về mặt hình học như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the architect used geometrical principles to design the building?
|
Kiến trúc sư đã sử dụng các nguyên tắc hình học để thiết kế tòa nhà chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my art project were more geometrically precise; it would look so much better.
|
Tôi ước dự án nghệ thuật của mình chính xác về mặt hình học hơn; nó sẽ trông đẹp hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If only the architect wouldn't design buildings so geometrically simple; they lack character.
|
Giá mà kiến trúc sư đừng thiết kế các tòa nhà đơn giản về mặt hình học đến vậy; chúng thiếu cá tính. |
| Nghi vấn |
Do you wish the patterns in the fabric were geometrically arranged, or do you prefer the random design?
|
Bạn có ước các họa tiết trên vải được sắp xếp theo hình học không, hay bạn thích thiết kế ngẫu nhiên hơn? |