political geography
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political geography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành địa lý nghiên cứu về ranh giới, sự phân chia và quyền sở hữu của các quốc gia.
Definition (English Meaning)
The branch of geography that deals with the boundaries, divisions, and possessions of countries.
Ví dụ Thực tế với 'Political geography'
-
"Political geography helps us understand how borders shape national identity."
"Địa lý chính trị giúp chúng ta hiểu cách biên giới định hình bản sắc quốc gia."
-
"The course covers topics in political geography, such as the formation of states and the dynamics of borders."
"Khóa học bao gồm các chủ đề về địa lý chính trị, chẳng hạn như sự hình thành các quốc gia và động lực của biên giới."
-
"Political geography is essential for understanding international relations."
"Địa lý chính trị rất cần thiết để hiểu các mối quan hệ quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political geography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political geography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political geography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Địa lý chính trị xem xét sự tương tác giữa các quá trình chính trị và cấu trúc không gian. Nó bao gồm các khía cạnh như biên giới quốc gia, hệ thống bầu cử, quản trị khu vực và ảnh hưởng của địa lý tự nhiên đến chính trị. Nó khác với 'geopolitics' (địa chính trị) ở chỗ tập trung nhiều hơn vào yếu tố không gian địa lý ảnh hưởng đến chính trị, thay vì chỉ là tác động của chính trị lên địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The political geography *of* Europe' (Địa lý chính trị *của* Châu Âu), 'Research *in* political geography' (Nghiên cứu *về* địa lý chính trị), 'Impact *on* political geography' (Tác động *lên* địa lý chính trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political geography'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor teaches political geography to undergraduate students.
|
Giáo sư dạy môn địa lý chính trị cho sinh viên đại học. |
| Phủ định |
She does not specialize in political geography, but rather economic geography.
|
Cô ấy không chuyên về địa lý chính trị, mà chuyên về địa lý kinh tế. |
| Nghi vấn |
Does the curriculum include a module on political geography?
|
Chương trình học có bao gồm một mô-đun về địa lý chính trị không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, researchers will have been studying the shifts in political geography for over a decade.
|
Đến năm 2030, các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu những thay đổi trong địa lý chính trị trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been considering the impact of political geography on border disputes before the upcoming election.
|
Chính phủ sẽ chưa xem xét tác động của địa lý chính trị đối với các tranh chấp biên giới trước cuộc bầu cử sắp tới. |
| Nghi vấn |
Will geographers have been analyzing the effects of climate change on political geography for very long by the time the next report is released?
|
Liệu các nhà địa lý đã phân tích các tác động của biến đổi khí hậu đối với địa lý chính trị trong một thời gian dài trước khi báo cáo tiếp theo được công bố chưa? |