fair districting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair districting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân chia ranh giới khu vực bầu cử một cách công bằng và bình đẳng, nhằm mục đích cung cấp sự đại diện ngang bằng cho tất cả cử tri.
Definition (English Meaning)
The process of drawing electoral district boundaries in a way that is considered impartial and equitable, aiming to provide equal representation for all voters.
Ví dụ Thực tế với 'Fair districting'
-
"Advocates are pushing for fair districting to ensure every vote counts equally."
"Những người ủng hộ đang thúc đẩy việc phân chia khu vực bầu cử công bằng để đảm bảo mọi lá phiếu đều có giá trị ngang nhau."
-
"The commission was established to oversee fair districting and prevent political manipulation."
"Ủy ban được thành lập để giám sát việc phân chia khu vực bầu cử công bằng và ngăn chặn sự thao túng chính trị."
-
"Fair districting is essential for a healthy democracy."
"Việc phân chia khu vực bầu cử công bằng là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fair districting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fair districting
- Adjective: fair
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fair districting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ việc phân chia lại khu vực bầu cử sao cho không có sự thiên vị đảng phái hoặc phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm dân cư nào. Nó đối lập với 'gerrymandering', là việc phân chia khu vực bầu cử một cách bất công để mang lại lợi thế cho một đảng phái hoặc nhóm cụ thể. 'Fair districting' nhấn mạnh tính khách quan và công bằng trong quá trình này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fair districting in' đề cập đến việc thực hiện phân chia khu vực bầu cử công bằng ở một địa điểm cụ thể (ví dụ: fair districting in California). 'Fair districting for' đề cập đến lợi ích mà phân chia khu vực bầu cử công bằng mang lại cho một nhóm người (ví dụ: fair districting for minority voters).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair districting'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That fair districting ensures equal representation is crucial for a healthy democracy.
|
Việc phân chia khu vực bầu cử công bằng đảm bảo sự đại diện bình đẳng là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh. |
| Phủ định |
Whether fair districting will be implemented remains uncertain due to political disagreements.
|
Liệu việc phân chia khu vực bầu cử công bằng có được thực hiện hay không vẫn chưa chắc chắn do những bất đồng chính trị. |
| Nghi vấn |
Why fair districting is so difficult to achieve is a question that many political scientists are trying to answer.
|
Tại sao việc phân chia khu vực bầu cử công bằng lại khó đạt được như vậy là một câu hỏi mà nhiều nhà khoa học chính trị đang cố gắng trả lời. |