(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political manipulation
C1

political manipulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thao túng chính trị lũng đoạn chính trị mưu đồ chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political manipulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng một cách khéo léo lên người khác, các tình huống, v.v., đặc biệt với ý định lừa dối hoặc lợi dụng.

Definition (English Meaning)

The skillful control or influence of people, situations, etc., especially with the intention of deceiving or exploiting.

Ví dụ Thực tế với 'Political manipulation'

  • "The politician was accused of political manipulation in order to win the election."

    "Nhà chính trị đó bị cáo buộc thao túng chính trị để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử."

  • "The media criticized the government for its political manipulation of the statistics."

    "Giới truyền thông chỉ trích chính phủ vì thao túng chính trị các số liệu thống kê."

  • "Political manipulation can undermine public trust in democratic institutions."

    "Thao túng chính trị có thể làm suy yếu lòng tin của công chúng vào các thể chế dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political manipulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manipulation
  • Verb: manipulate
  • Adjective: political, manipulative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political manipulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng các chiến thuật không trung thực hoặc unethical để đạt được mục tiêu chính trị. Nó khác với 'political influence' (ảnh hưởng chính trị) ở chỗ 'manipulation' nhấn mạnh sự lừa dối và thủ đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'- of': ám chỉ đối tượng bị thao túng (ví dụ: political manipulation of public opinion). '- by': ám chỉ tác nhân thao túng (ví dụ: political manipulation by special interest groups).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political manipulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)