(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geyser
B2

geyser

noun

Nghĩa tiếng Việt

mạch nước phun vòi phun nước nóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geyser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạch nước nóng trong đó nước định kỳ sôi, phun một cột nước và hơi nước cao vào không khí.

Definition (English Meaning)

A hot spring in which water intermittently boils, sending a tall column of water and steam into the air.

Ví dụ Thực tế với 'Geyser'

  • "Old Faithful is a famous geyser in Yellowstone National Park."

    "Old Faithful là một geyser nổi tiếng ở Công viên Quốc gia Yellowstone."

  • "The geyser erupted with incredible force."

    "Geyser phun trào với một lực đáng kinh ngạc."

  • "Many tourists visit the area to see the geysers."

    "Nhiều khách du lịch đến thăm khu vực để xem các geyser."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geyser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geyser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hot spring(suối nước nóng)
fumarole(lỗ phun khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Geyser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Geyser là một hiện tượng địa chất đặc biệt, thường được tìm thấy ở các khu vực có hoạt động núi lửa. Sự phun trào của geyser là kết quả của nước ngầm được làm nóng bởi đá nóng hoặc magma dưới lòng đất. Áp suất tăng lên cho đến khi nó vượt qua áp suất của nước phía trên, dẫn đến một vụ phun trào ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

‘in’ được dùng để chỉ geyser nằm trong một khu vực địa lý cụ thể (ví dụ: ‘geysers in Yellowstone’). ‘near’ được dùng để chỉ vị trí tương đối so với một địa điểm khác (ví dụ: ‘a geyser near the road’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geyser'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geyser erupted powerfully: a spectacular display of nature's force.
Vòi nước nóng phun trào mạnh mẽ: một màn trình diễn ngoạn mục của sức mạnh thiên nhiên.
Phủ định
That wasn't just steam rising: it was the beginning of a geyser's eruption.
Đó không chỉ là hơi nước bốc lên: đó là sự khởi đầu của một vụ phun trào mạch nước phun.
Nghi vấn
Is that Old Faithful: the famous geyser in Yellowstone National Park?
Đó có phải là Old Faithful không: mạch nước phun nổi tiếng ở Công viên Quốc gia Yellowstone?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pressure builds sufficiently underground, the geyser erupts.
Nếu áp suất tích tụ đủ lớn dưới lòng đất, mạch nước phun sẽ phun trào.
Phủ định
When the water supply is depleted, the geyser does not erupt.
Khi nguồn cung cấp nước cạn kiệt, mạch nước phun không phun trào.
Nghi vấn
If the ground temperature is high enough, does the geyser erupt regularly?
Nếu nhiệt độ mặt đất đủ cao, mạch nước phun có phun trào thường xuyên không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geyser erupts with incredible force.
Mạch nước phun trào với một lực lượng đáng kinh ngạc.
Phủ định
That geyser does not erupt as frequently as the others.
Mạch nước đó không phun trào thường xuyên như những mạch khác.
Nghi vấn
Does the geyser erupt on a predictable schedule?
Mạch nước phun trào theo một lịch trình có thể dự đoán được không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That geyser erupts frequently, doesn't it?
Cái mạch nước phun đó phun trào thường xuyên, phải không?
Phủ định
The geyser isn't active right now, is it?
Mạch nước phun hiện không hoạt động, phải không?
Nghi vấn
Geysers are natural wonders, aren't they?
Các mạch nước phun là kỳ quan thiên nhiên, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Old Faithful geyser will be erupting spectacularly tomorrow morning.
Vòi phun nước nóng Old Faithful sẽ phun trào ngoạn mục vào sáng ngày mai.
Phủ định
The pressure in the geyser will not be building enough to cause an eruption today.
Áp suất trong mạch nước phun sẽ không đủ để gây ra một vụ phun trào hôm nay.
Nghi vấn
Will the geyser be shooting water high into the air when we arrive?
Liệu mạch nước phun có bắn nước lên cao khi chúng ta đến không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the tourists arrive, the geyser will have been erupting for an hour.
Khi khách du lịch đến, mạch nước phun sẽ phun trào được một giờ.
Phủ định
The volcano won't have been geysering for long when the next earthquake hits.
Núi lửa sẽ không phun trào lâu khi trận động đất tiếp theo xảy ra.
Nghi vấn
Will the geyser have been spewing water for days before the scientists can study it?
Liệu mạch nước phun có phun nước trong nhiều ngày trước khi các nhà khoa học có thể nghiên cứu nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)