giggle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giggle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng cười khúc khích, tiếng cười nhỏ bị kìm nén, thường thể hiện sự bồn chồn hoặc thích thú.
Definition (English Meaning)
A suppressed or nervous laugh.
Ví dụ Thực tế với 'Giggle'
-
"The girls erupted into giggles at his clumsy attempt to dance."
"Các cô gái bật cười khúc khích trước nỗ lực vụng về của anh ấy khi nhảy."
-
"The children were giggling at the clown."
"Bọn trẻ đang cười khúc khích với chú hề."
-
"I could hear them giggling together in the next room."
"Tôi có thể nghe thấy họ đang cười khúc khích cùng nhau ở phòng bên cạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Giggle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: giggle
- Verb: giggle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Giggle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'laugh' (cười lớn, cười thành tiếng), 'chuckle' (cười thầm, thường tỏ vẻ hài lòng), 'giggle' mang sắc thái trẻ con, ngượng ngùng hoặc có chút ngớ ngẩn. Nó thường ngắn gọn và lặp đi lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Giggle'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her constant giggle annoyed everyone was obvious.
|
Việc cô ấy cười khúc khích liên tục làm phiền mọi người là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It isn't true that they giggle at his jokes because they find them funny.
|
Không đúng là họ cười khúc khích trước những câu chuyện cười của anh ấy vì họ thấy chúng buồn cười. |
| Nghi vấn |
Whether she will giggle during the serious meeting is a concern for the organizers.
|
Việc cô ấy có cười khúc khích trong cuộc họp nghiêm túc hay không là một mối lo ngại cho những người tổ chức. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tried to suppress a giggle during the serious lecture.
|
Cô ấy cố gắng kìm nén một tiếng cười khúc khích trong bài giảng nghiêm túc. |
| Phủ định |
They didn't giggle when they heard the sad news.
|
Họ đã không cười khúc khích khi nghe tin buồn. |
| Nghi vấn |
Did you giggle at his silly joke?
|
Bạn có cười khúc khích vì câu chuyện cười ngớ ngẩn của anh ấy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She giggles whenever he tells a joke.
|
Cô ấy khúc khích cười mỗi khi anh ấy kể chuyện cười. |
| Phủ định |
Doesn't she giggle at funny movies?
|
Cô ấy không cười khúc khích khi xem phim hài à? |
| Nghi vấn |
Did you hear her giggle during the presentation?
|
Bạn có nghe thấy cô ấy cười khúc khích trong buổi thuyết trình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to giggle when she sees the surprise.
|
Cô ấy sẽ khúc khích cười khi nhìn thấy điều bất ngờ. |
| Phủ định |
They are not going to giggle at his silly jokes.
|
Họ sẽ không cười khúc khích trước những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are you going to giggle throughout the entire movie?
|
Bạn có định cười khúc khích trong suốt bộ phim không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She giggled at his silly joke.
|
Cô ấy khúc khích cười trước trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy. |
| Phủ định |
They didn't giggle during the serious meeting.
|
Họ đã không cười khúc khích trong cuộc họp nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Did you giggle when you saw the cat wearing a hat?
|
Bạn có cười khúc khích khi thấy con mèo đội mũ không? |