(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppressed
B2

suppressed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị đàn áp bị kìm nén bị ngăn chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đàn áp, bị kìm nén, bị ngăn chặn không cho phát triển, hành động hoặc bày tỏ.

Definition (English Meaning)

Forcibly put an end to; prevented from developing, acting, or being expressed.

Ví dụ Thực tế với 'Suppressed'

  • "The suppressed emotions finally surfaced after years of silence."

    "Những cảm xúc bị kìm nén cuối cùng đã trỗi dậy sau nhiều năm im lặng."

  • "The news report was suppressed by the authorities."

    "Bản tin đã bị chính quyền kiểm duyệt."

  • "Her suppressed anger manifested as a headache."

    "Cơn giận bị kìm nén của cô ấy biểu hiện thành chứng đau đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Suppressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suppressed' thường mang ý nghĩa bị ngăn chặn một cách mạnh mẽ hoặc không được phép thể hiện ra bên ngoài. Nó có thể ám chỉ cảm xúc, thông tin, hoặc một phong trào nào đó. Khác với 'repressed' (kìm nén), 'suppressed' nhấn mạnh vào yếu tố tác động từ bên ngoài hơn là tự kìm nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi đi với 'by', nó chỉ rõ tác nhân gây ra sự đàn áp. Ví dụ: 'The rebellion was suppressed by the government' (Cuộc nổi dậy đã bị chính phủ đàn áp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressed'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Resisting being suppressed allowed the group to voice their concerns.
Việc chống lại bị đàn áp cho phép nhóm bày tỏ những lo ngại của họ.
Phủ định
I don't appreciate suppressing my emotions; I prefer expressing them openly.
Tôi không thích việc kìm nén cảm xúc của mình; tôi thích thể hiện chúng một cách cởi mở hơn.
Nghi vấn
Is avoiding being suppressed the main goal of the movement?
Tránh bị đàn áp có phải là mục tiêu chính của phong trào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)