periodontium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodontium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các mô bao quanh và nâng đỡ răng, bao gồm nướu (lợi), dây chằng nha chu, cement răng và xương ổ răng.
Definition (English Meaning)
The tissues that surround and support the teeth, including the gingiva (gums), periodontal ligament, cementum, and alveolar bone.
Ví dụ Thực tế với 'Periodontium'
-
"Periodontal disease affects the periodontium, leading to inflammation and bone loss."
"Bệnh nha chu ảnh hưởng đến nha chu, dẫn đến viêm và tiêu xương."
-
"The dentist examined the patient's periodontium for signs of disease."
"Nha sĩ đã kiểm tra nha chu của bệnh nhân để tìm các dấu hiệu bệnh tật."
-
"Maintaining good oral hygiene is crucial for the health of the periodontium."
"Duy trì vệ sinh răng miệng tốt là rất quan trọng đối với sức khỏe của nha chu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Periodontium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: periodontium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Periodontium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'periodontium' dùng để chỉ một hệ thống phức tạp các cấu trúc hoạt động cùng nhau để neo răng vào xương hàm và duy trì sức khỏe của răng. Nó rất quan trọng đối với chức năng và sự ổn định của răng. Bất kỳ tổn thương hoặc bệnh tật nào ảnh hưởng đến nha chu đều có thể dẫn đến lung lay răng, mất răng và các vấn đề sức khỏe răng miệng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được sử dụng để chỉ thành phần của nha chu (ví dụ: diseases of the periodontium). ‘In’ có thể được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: changes in the periodontium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodontium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.