glare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cái nhìn trừng trừng, giận dữ.
Definition (English Meaning)
A fierce or angry stare.
Ví dụ Thực tế với 'Glare'
-
"She gave him a furious glare."
"Cô ấy nhìn anh ta bằng một ánh mắt giận dữ."
-
"The sun's glare reflected off the snow."
"Ánh sáng chói của mặt trời phản chiếu trên tuyết."
-
"She glared down at him, her eyes blazing with anger."
"Cô ấy trừng mắt nhìn xuống anh ta, đôi mắt bừng bừng lửa giận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glare
- Verb: glare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả ánh mắt nhìn chằm chằm đầy giận dữ, thù địch hoặc khó chịu. Thường dùng để thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng rõ ràng. Khác với 'stare' (nhìn chằm chằm) thông thường, 'glare' mang sắc thái tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'glare at' được dùng khi chỉ rõ đối tượng bị nhìn trừng trừng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glare'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun's glare made it difficult to see.
|
Ánh nắng chói chang khiến việc nhìn trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
There wasn't a glare coming from the window, so the room was comfortably dim.
|
Không có ánh chói nào từ cửa sổ, vì vậy căn phòng mờ tối một cách dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Is that a glare I see coming from your glasses?
|
Có phải đó là ánh chói tôi thấy phát ra từ kính của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he sees you cheating, he will glare at you.
|
Nếu anh ta thấy bạn gian lận, anh ta sẽ lườm bạn. |
| Phủ định |
If you don't apologize, she won't glare at the sun to avoid you.
|
Nếu bạn không xin lỗi, cô ấy sẽ không nhìn vào mặt trời để tránh bạn. |
| Nghi vấn |
Will he glare if you are late?
|
Anh ấy có lườm nếu bạn đến muộn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rude customer was glared at by the cashier.
|
Người khách hàng thô lỗ đã bị nhân viên thu ngân trừng mắt nhìn. |
| Phủ định |
The mistake was not glared at by the teacher.
|
Lỗi sai không bị giáo viên trừng mắt. |
| Nghi vấn |
Will the trespasser be glared at by the security guard?
|
Liệu kẻ xâm nhập có bị bảo vệ trừng mắt không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He glared at me, didn't he?
|
Anh ấy đã lườm tôi, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't glare at strangers, does she?
|
Cô ấy không lườm người lạ, phải không? |
| Nghi vấn |
You wouldn't glare at your boss, would you?
|
Bạn sẽ không lườm sếp của bạn, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to glare at him if he doesn't apologize.
|
Cô ấy sẽ lườm anh ta nếu anh ta không xin lỗi. |
| Phủ định |
They are not going to glare at the sun because it's harmful.
|
Họ sẽ không nhìn chằm chằm vào mặt trời vì nó có hại. |
| Nghi vấn |
Is he going to glare at the referee after that call?
|
Anh ấy có định trừng mắt nhìn trọng tài sau quyết định đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will glare at anyone who interrupts her reading.
|
Cô ấy sẽ trừng mắt nhìn bất cứ ai làm gián đoạn việc đọc sách của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not going to glare at the sun without sunglasses.
|
Họ sẽ không nhìn thẳng vào mặt trời mà không có kính râm. |
| Nghi vấn |
Will he glare at me if I ask him a stupid question?
|
Liệu anh ấy có trừng mắt nhìn tôi nếu tôi hỏi anh ấy một câu hỏi ngớ ngẩn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is glaring at him right now because he broke her vase.
|
Cô ấy đang trừng mắt nhìn anh ta ngay bây giờ vì anh ta làm vỡ bình hoa của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not glaring at each other; they are actually smiling.
|
Họ không trừng mắt nhìn nhau; họ thực sự đang mỉm cười. |
| Nghi vấn |
Is he glaring at the computer screen, or is he just concentrating hard?
|
Anh ấy đang trừng mắt nhìn vào màn hình máy tính hay anh ấy chỉ đang tập trung cao độ? |