(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glare
B2

glare

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhìn trừng trừng ánh sáng chói lóa nhìn tóe lửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cái nhìn trừng trừng, giận dữ.

Definition (English Meaning)

A fierce or angry stare.

Ví dụ Thực tế với 'Glare'

  • "She gave him a furious glare."

    "Cô ấy nhìn anh ta bằng một ánh mắt giận dữ."

  • "The sun's glare reflected off the snow."

    "Ánh sáng chói của mặt trời phản chiếu trên tuyết."

  • "She glared down at him, her eyes blazing with anger."

    "Cô ấy trừng mắt nhìn xuống anh ta, đôi mắt bừng bừng lửa giận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glare
  • Verb: glare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smile(mỉm cười)
shine(tỏa sáng dịu dàng)

Từ liên quan (Related Words)

stare(nhìn chằm chằm)
frown(cau mày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Glare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả ánh mắt nhìn chằm chằm đầy giận dữ, thù địch hoặc khó chịu. Thường dùng để thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng rõ ràng. Khác với 'stare' (nhìn chằm chằm) thông thường, 'glare' mang sắc thái tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

'glare at' được dùng khi chỉ rõ đối tượng bị nhìn trừng trừng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glare'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun's glare made it difficult to see.
Ánh nắng chói chang khiến việc nhìn trở nên khó khăn.
Phủ định
There wasn't a glare coming from the window, so the room was comfortably dim.
Không có ánh chói nào từ cửa sổ, vì vậy căn phòng mờ tối một cách dễ chịu.
Nghi vấn
Is that a glare I see coming from your glasses?
Có phải đó là ánh chói tôi thấy phát ra từ kính của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he sees you cheating, he will glare at you.
Nếu anh ta thấy bạn gian lận, anh ta sẽ lườm bạn.
Phủ định
If you don't apologize, she won't glare at the sun to avoid you.
Nếu bạn không xin lỗi, cô ấy sẽ không nhìn vào mặt trời để tránh bạn.
Nghi vấn
Will he glare if you are late?
Anh ấy có lườm nếu bạn đến muộn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rude customer was glared at by the cashier.
Người khách hàng thô lỗ đã bị nhân viên thu ngân trừng mắt nhìn.
Phủ định
The mistake was not glared at by the teacher.
Lỗi sai không bị giáo viên trừng mắt.
Nghi vấn
Will the trespasser be glared at by the security guard?
Liệu kẻ xâm nhập có bị bảo vệ trừng mắt không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He glared at me, didn't he?
Anh ấy đã lườm tôi, phải không?
Phủ định
She doesn't glare at strangers, does she?
Cô ấy không lườm người lạ, phải không?
Nghi vấn
You wouldn't glare at your boss, would you?
Bạn sẽ không lườm sếp của bạn, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to glare at him if he doesn't apologize.
Cô ấy sẽ lườm anh ta nếu anh ta không xin lỗi.
Phủ định
They are not going to glare at the sun because it's harmful.
Họ sẽ không nhìn chằm chằm vào mặt trời vì nó có hại.
Nghi vấn
Is he going to glare at the referee after that call?
Anh ấy có định trừng mắt nhìn trọng tài sau quyết định đó không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will glare at anyone who interrupts her reading.
Cô ấy sẽ trừng mắt nhìn bất cứ ai làm gián đoạn việc đọc sách của cô ấy.
Phủ định
They are not going to glare at the sun without sunglasses.
Họ sẽ không nhìn thẳng vào mặt trời mà không có kính râm.
Nghi vấn
Will he glare at me if I ask him a stupid question?
Liệu anh ấy có trừng mắt nhìn tôi nếu tôi hỏi anh ấy một câu hỏi ngớ ngẩn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is glaring at him right now because he broke her vase.
Cô ấy đang trừng mắt nhìn anh ta ngay bây giờ vì anh ta làm vỡ bình hoa của cô ấy.
Phủ định
They are not glaring at each other; they are actually smiling.
Họ không trừng mắt nhìn nhau; họ thực sự đang mỉm cười.
Nghi vấn
Is he glaring at the computer screen, or is he just concentrating hard?
Anh ấy đang trừng mắt nhìn vào màn hình máy tính hay anh ấy chỉ đang tập trung cao độ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)