(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glower
B2

glower

verb

Nghĩa tiếng Việt

nhìn giận dữ lườm nguýt liếc xéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhìn ai đó một cách giận dữ hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

To look at someone in an angry or bad-tempered way.

Ví dụ Thực tế với 'Glower'

  • "She glowered at him across the table."

    "Cô ấy giận dữ nhìn anh ta ngang qua bàn."

  • "The teacher glowered at the student who was talking."

    "Giáo viên giận dữ nhìn học sinh đang nói chuyện."

  • "His glower silenced the room."

    "Cái nhìn giận dữ của anh ta làm cả căn phòng im bặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glower
  • Verb: glower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smile(mỉm cười)
grin(cười toe toét)

Từ liên quan (Related Words)

anger(sự giận dữ)
displeasure(sự không hài lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Glower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glower' diễn tả một cái nhìn giận dữ, thường là im lặng và kéo dài. Nó khác với 'glare', có thể mang tính bộc phát và dữ dội hơn. 'Scowl' cũng tương tự, nhưng thường liên quan đến việc cau mày (frowning). Glower nhấn mạnh vào sự tức giận ngấm ngầm và không hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

'Glower at' diễn tả hành động nhìn giận dữ vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'He glowered at me.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glower'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she saw him glower at her, she would burst into tears.
Nếu cô ấy thấy anh ta cau có nhìn cô ấy, cô ấy sẽ bật khóc.
Phủ định
If he didn't glower at his opponent, he wouldn't feel intimidated.
Nếu anh ta không cau có nhìn đối thủ, anh ta sẽ không cảm thấy bị đe dọa.
Nghi vấn
Would she understand if he gave her a glower?
Liệu cô ấy có hiểu nếu anh ta cau mày với cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels threatened, he will glower at you.
Nếu anh ấy cảm thấy bị đe dọa, anh ấy sẽ lườm bạn.
Phủ định
If she is happy, she doesn't glower.
Nếu cô ấy vui vẻ, cô ấy không lườm.
Nghi vấn
If the baby is tired, does he glower?
Nếu em bé mệt mỏi, nó có lườm không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suspect's menacing glare was seen by the detective.
Ánh mắt hình viên đạn đầy đe dọa của nghi phạm đã được nhìn thấy bởi thám tử.
Phủ định
The rude customer's glower was not noticed by the busy cashier.
Ánh mắt giận dữ của khách hàng thô lỗ không được chú ý bởi nhân viên thu ngân bận rộn.
Nghi vấn
Was her angry glower noticed by anyone?
Có ai nhận thấy cái nhìn giận dữ của cô ấy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she glowered at him when he interrupted her.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cau có nhìn anh ta khi anh ta ngắt lời cô ấy.
Phủ định
He told me that he didn't glower at the waiter, even though he was annoyed.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cau có với người phục vụ, mặc dù anh ấy rất khó chịu.
Nghi vấn
She asked if he had glowered at her new dress.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có cau có nhìn chiếc váy mới của cô ấy không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He glowered at me, didn't he?
Anh ta lườm tôi, phải không?
Phủ định
She doesn't glower often, does she?
Cô ấy không thường xuyên lườm, phải không?
Nghi vấn
They weren't glowering at us, were they?
Họ đã không lườm chúng ta, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be glowering at him during the entire meeting if he interrupts her again.
Cô ấy sẽ lườm anh ta suốt cuộc họp nếu anh ta ngắt lời cô ấy một lần nữa.
Phủ định
They won't be glowering at each other; they've finally resolved their argument.
Họ sẽ không lườm nhau nữa; họ cuối cùng đã giải quyết xong cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Will he be glowering at the referee after that questionable call?
Liệu anh ta có đang lườm trọng tài sau quyết định gây tranh cãi đó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She glowered at him when he interrupted her.
Cô ấy cau có nhìn anh ta khi anh ta ngắt lời cô.
Phủ định
He didn't glower, but his expression was clearly disapproving.
Anh ấy không cau có, nhưng vẻ mặt của anh ấy rõ ràng là không tán thành.
Nghi vấn
Did she glower at the news?
Cô ấy có cau có khi nghe tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)