glint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ánh sáng lóe lên, chớp nhoáng; tia sáng nhỏ, nhanh.
Definition (English Meaning)
A tiny, quick flash of light.
Ví dụ Thực tế với 'Glint'
-
"There was a glint of gold in her hair."
"Có một tia vàng lấp lánh trong mái tóc cô ấy."
-
"I saw a glint of mischief in her eyes."
"Tôi thấy một tia tinh nghịch trong mắt cô ấy."
-
"The lake glinted in the sunlight."
"Mặt hồ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glint
- Verb: glint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glint thường chỉ một ánh sáng phản chiếu nhỏ, tạm thời và rực rỡ. Nó có thể gợi ý một vẻ đẹp tiềm ẩn, hoặc sự sắc sảo, thông minh. Khác với 'shine' (sáng chói) vốn mang tính chất liên tục và diện rộng hơn, 'glint' là một khoảnh khắc thoáng qua. So với 'sparkle' (lấp lánh), 'glint' thường có vẻ sắc sảo hơn, ít có tính chất trang trí hay vui tươi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'glint of': Ánh sáng lóe lên từ cái gì đó. Ví dụ: 'a glint of sunlight on the water'. 'glint in': Ánh sáng lóe lên trong cái gì đó. Ví dụ: 'a glint in his eye'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glint'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines on the lake, the water will glint beautifully.
|
Nếu mặt trời chiếu xuống hồ, mặt nước sẽ lấp lánh rất đẹp. |
| Phủ định |
If he doesn't polish his shoes, the leather won't glint in the light.
|
Nếu anh ấy không đánh giày, da giày sẽ không lấp lánh dưới ánh đèn. |
| Nghi vấn |
Will her eyes glint if she wins the prize?
|
Đôi mắt cô ấy có lấp lánh nếu cô ấy thắng giải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the lake will have been glinting in the sunlight for hours.
|
Đến khi mặt trời lặn, mặt hồ sẽ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
The detective won't have been glinting with satisfaction if he hadn't solved the case.
|
Thám tử đã không lấp lánh vẻ hài lòng nếu anh ta không giải quyết được vụ án. |
| Nghi vấn |
Will the jewels have been glinting enticingly in the display case all day?
|
Liệu những viên ngọc có lấp lánh đầy cám dỗ trong tủ trưng bày cả ngày không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailors' glint in their eyes showed their excitement for the adventure.
|
Ánh mắt lấp lánh của các thủy thủ thể hiện sự phấn khích của họ đối với cuộc phiêu lưu. |
| Phủ định |
The Smiths' glint of jewelry didn't impress anyone at the charity gala.
|
Ánh lấp lánh trang sức của gia đình Smith không gây ấn tượng với bất kỳ ai tại buổi dạ tiệc từ thiện. |
| Nghi vấn |
Is it David and Mary's glint reflecting off of the lake?
|
Có phải ánh sáng lấp lánh của David và Mary đang phản chiếu trên mặt hồ không? |