gleam
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gleam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiếu sáng dịu nhẹ, rõ ràng; lóe lên.
Definition (English Meaning)
To shine with a soft, clear light.
Ví dụ Thực tế với 'Gleam'
-
"The moon gleamed on the water."
"Ánh trăng lóe sáng trên mặt nước."
-
"A faint gleam of light appeared in the distance."
"Một tia sáng yếu ớt xuất hiện ở đằng xa."
-
"His eyes gleamed with excitement."
"Mắt anh ấy ánh lên vẻ hào hứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gleam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gleam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gleam' thường ám chỉ một ánh sáng yếu ớt, không mạnh mẽ như 'shine' hay 'glitter'. Nó có thể dùng để mô tả ánh sáng phản chiếu từ một bề mặt bóng, ánh mắt hoặc một hy vọng le lói. Khác với 'glimmer' (ánh sáng lập lòe, không ổn định), 'gleam' mang tính ổn định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gleam with: tỏa sáng với (một phẩm chất hoặc chất liệu cụ thể). Gleam in: tỏa sáng trong (một vị trí hoặc môi trường cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gleam'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.