(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gleam
B2

gleam

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tia sáng ánh sáng le lói lóe sáng ánh lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gleam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếu sáng dịu nhẹ, rõ ràng; lóe lên.

Definition (English Meaning)

To shine with a soft, clear light.

Ví dụ Thực tế với 'Gleam'

  • "The moon gleamed on the water."

    "Ánh trăng lóe sáng trên mặt nước."

  • "A faint gleam of light appeared in the distance."

    "Một tia sáng yếu ớt xuất hiện ở đằng xa."

  • "His eyes gleamed with excitement."

    "Mắt anh ấy ánh lên vẻ hào hứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gleam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shine(tỏa sáng)
glimmer(lấp lánh, lập lòe)
sparkle(lấp lánh, long lanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Gleam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gleam' thường ám chỉ một ánh sáng yếu ớt, không mạnh mẽ như 'shine' hay 'glitter'. Nó có thể dùng để mô tả ánh sáng phản chiếu từ một bề mặt bóng, ánh mắt hoặc một hy vọng le lói. Khác với 'glimmer' (ánh sáng lập lòe, không ổn định), 'gleam' mang tính ổn định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Gleam with: tỏa sáng với (một phẩm chất hoặc chất liệu cụ thể). Gleam in: tỏa sáng trong (một vị trí hoặc môi trường cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gleam'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)