(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glitch
B2

glitch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trục trặc sự cố nhỏ lỗi kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glitch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự cố, trục trặc kỹ thuật đột ngột, thường là tạm thời của thiết bị.

Definition (English Meaning)

A sudden, usually temporary malfunction or irregularity of equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Glitch'

  • "There was a glitch in the system that caused the server to crash."

    "Đã có một trục trặc trong hệ thống khiến máy chủ bị sập."

  • "The website had a glitch this morning, but it's working fine now."

    "Trang web đã bị trục trặc sáng nay, nhưng giờ thì hoạt động tốt rồi."

  • "We experienced a minor glitch during the presentation, but we were able to recover quickly."

    "Chúng tôi đã gặp phải một trục trặc nhỏ trong buổi thuyết trình, nhưng chúng tôi đã có thể phục hồi nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glitch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glitch
  • Verb: glitch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

malfunction(sự cố)
error(lỗi)
bug(lỗi (phần mềm))
hiccup(trục trặc nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debugging(gỡ lỗi)
software(phần mềm)
hardware(phần cứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Glitch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các lỗi nhỏ, không nghiêm trọng, gây ra sự gián đoạn tạm thời. Khác với 'error' (lỗi) mang tính tổng quát hơn và 'bug' (lỗi phần mềm) cụ thể hơn trong lập trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'glitch in': trục trặc trong cái gì. 'glitch with': trục trặc với cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glitch'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software, which often glitches during peak hours, needs an update.
Phần mềm, cái mà thường bị trục trặc trong giờ cao điểm, cần được cập nhật.
Phủ định
The system, which never glitched before the update, is now unreliable.
Hệ thống, cái mà chưa bao giờ bị trục trặc trước khi cập nhật, giờ không đáng tin cậy.
Nghi vấn
Is this the server, which glitches whenever there's high traffic?
Đây có phải là máy chủ, cái mà bị trục trặc bất cứ khi nào có lưu lượng truy cập cao không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system might glitch if overloaded.
Hệ thống có thể bị trục trặc nếu quá tải.
Phủ định
The software shouldn't glitch after the update.
Phần mềm không nên bị trục trặc sau khi cập nhật.
Nghi vấn
Could the connection glitch and cause data loss?
Liệu kết nối có thể bị trục trặc và gây mất dữ liệu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a short glitch, the system rebooted itself, and everything went back to normal.
Sau một trục trặc ngắn, hệ thống tự khởi động lại, và mọi thứ trở lại bình thường.
Phủ định
The presentation, while visually appealing, did not glitch during the critical demonstration.
Bài thuyết trình, dù hấp dẫn về mặt hình ảnh, đã không bị trục trặc trong suốt buổi trình diễn quan trọng.
Nghi vấn
John, did the system glitch before or after the update?
John, hệ thống bị trục trặc trước hay sau khi cập nhật?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system hadn't glitched, we would have completed the project on time.
Nếu hệ thống không bị lỗi, chúng ta đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
If I hadn't noticed the glitch, the data might not have been saved correctly.
Nếu tôi không nhận thấy lỗi, dữ liệu có lẽ đã không được lưu chính xác.
Nghi vấn
Would the game have been more enjoyable if it hadn't glitched so frequently?
Liệu trò chơi có thú vị hơn nếu nó không bị lỗi thường xuyên như vậy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the system had experienced a minor glitch earlier that day.
Cô ấy nói rằng hệ thống đã gặp một trục trặc nhỏ vào đầu ngày hôm đó.
Phủ định
He told me that the program didn't glitch during the presentation.
Anh ấy nói với tôi rằng chương trình không bị trục trặc trong suốt buổi thuyết trình.
Nghi vấn
She asked if the server had glitched the previous night.
Cô ấy hỏi liệu máy chủ có bị trục trặc vào đêm hôm trước không.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system is glitching right now, causing delays.
Hệ thống đang bị lỗi ngay bây giờ, gây ra sự chậm trễ.
Phủ định
The new software isn't glitching as much as the old one was.
Phần mềm mới không bị lỗi nhiều như phần mềm cũ.
Nghi vấn
Is the server glitching again, preventing users from logging in?
Máy chủ có đang bị lỗi nữa không, ngăn người dùng đăng nhập?
(Vị trí vocab_tab4_inline)