glittering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glittering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấp lánh, long lanh, rực rỡ.
Definition (English Meaning)
Shining with a shimmering or sparkling light.
Ví dụ Thực tế với 'Glittering'
-
"The glittering decorations transformed the room into a magical wonderland."
"Những đồ trang trí lấp lánh đã biến căn phòng thành một xứ sở thần tiên kỳ diệu."
-
"The queen wore a glittering crown."
"Nữ hoàng đội một chiếc vương miện lấp lánh."
-
"Glittering snow covered the mountaintops."
"Tuyết lấp lánh bao phủ các đỉnh núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glittering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glitter
- Adjective: glittering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glittering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glittering' thường được sử dụng để miêu tả những vật thể hoặc bề mặt phản chiếu ánh sáng một cách rực rỡ và thu hút sự chú ý. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác đẹp đẽ, sang trọng hoặc kỳ diệu. Khác với 'shining' (tỏa sáng) vốn chỉ sự phát ra ánh sáng đơn thuần, 'glittering' nhấn mạnh vào hiệu ứng lấp lánh và sự phản chiếu ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glittering'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stage was being glittered with shiny decorations for the show.
|
Sân khấu đang được trang trí lấp lánh với những đồ trang trí sáng bóng cho buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The street was not glittered by the city's lights.
|
Con đường không được làm lấp lánh bởi ánh đèn của thành phố. |
| Nghi vấn |
Will the dress be glittered with sequins for the party?
|
Liệu chiếc váy có được trang trí lấp lánh bằng kim sa cho bữa tiệc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snow will be glittering in the sunlight tomorrow morning.
|
Tuyết sẽ lấp lánh dưới ánh mặt trời vào sáng mai. |
| Phủ định |
The lake won't be glittering because the sky will be cloudy.
|
Hồ sẽ không lấp lánh vì trời sẽ nhiều mây. |
| Nghi vấn |
Will the stars be glittering brightly tonight?
|
Tối nay các ngôi sao có lấp lánh rực rỡ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snow was glittering under the moonlight.
|
Tuyết đang lấp lánh dưới ánh trăng. |
| Phủ định |
The actor wasn't glittering on the stage; he looked nervous.
|
Nam diễn viên không tỏa sáng trên sân khấu; anh ấy trông lo lắng. |
| Nghi vấn |
Was the lake glittering when you saw it yesterday?
|
Hồ có đang lấp lánh khi bạn nhìn thấy nó hôm qua không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snow had been glittering in the sunlight before the clouds covered the sky.
|
Tuyết đã lấp lánh dưới ánh mặt trời trước khi mây che phủ bầu trời. |
| Phủ định |
The city lights hadn't been glittering as brightly as usual because of the thick fog.
|
Đèn thành phố đã không lấp lánh sáng như bình thường vì sương mù dày đặc. |
| Nghi vấn |
Had the diamonds been glittering intensely before the jeweler cleaned them?
|
Những viên kim cương đã lấp lánh dữ dội trước khi người thợ kim hoàn làm sạch chúng phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun has been glittering on the lake all morning.
|
Mặt trời đã và đang chiếu lấp lánh trên hồ cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The snow hasn't been glittering as much since the temperature rose.
|
Tuyết đã không còn lấp lánh nhiều kể từ khi nhiệt độ tăng lên. |
| Nghi vấn |
Has the jewelry been glittering under the spotlight?
|
Đồ trang sức có đang lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diamond ring was more glittering than the silver necklace.
|
Chiếc nhẫn kim cương lấp lánh hơn chiếc vòng cổ bạc. |
| Phủ định |
This year's fireworks display was not as glittering as last year's.
|
Màn trình diễn pháo hoa năm nay không lấp lánh bằng năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is the gold statue the most glittering object in the museum?
|
Có phải bức tượng vàng là vật thể lấp lánh nhất trong bảo tàng không? |