(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glittering
B2

glittering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lấp lánh long lanh rực rỡ sáng lóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glittering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấp lánh, long lanh, rực rỡ.

Definition (English Meaning)

Shining with a shimmering or sparkling light.

Ví dụ Thực tế với 'Glittering'

  • "The glittering decorations transformed the room into a magical wonderland."

    "Những đồ trang trí lấp lánh đã biến căn phòng thành một xứ sở thần tiên kỳ diệu."

  • "The queen wore a glittering crown."

    "Nữ hoàng đội một chiếc vương miện lấp lánh."

  • "Glittering snow covered the mountaintops."

    "Tuyết lấp lánh bao phủ các đỉnh núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glittering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: glitter
  • Adjective: glittering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(mờ xỉn)
matte(mờ lì)

Từ liên quan (Related Words)

opulent(giàu có, xa hoa)
festive(lễ hội, vui vẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Glittering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glittering' thường được sử dụng để miêu tả những vật thể hoặc bề mặt phản chiếu ánh sáng một cách rực rỡ và thu hút sự chú ý. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác đẹp đẽ, sang trọng hoặc kỳ diệu. Khác với 'shining' (tỏa sáng) vốn chỉ sự phát ra ánh sáng đơn thuần, 'glittering' nhấn mạnh vào hiệu ứng lấp lánh và sự phản chiếu ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glittering'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stage was being glittered with shiny decorations for the show.
Sân khấu đang được trang trí lấp lánh với những đồ trang trí sáng bóng cho buổi biểu diễn.
Phủ định
The street was not glittered by the city's lights.
Con đường không được làm lấp lánh bởi ánh đèn của thành phố.
Nghi vấn
Will the dress be glittered with sequins for the party?
Liệu chiếc váy có được trang trí lấp lánh bằng kim sa cho bữa tiệc không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snow will be glittering in the sunlight tomorrow morning.
Tuyết sẽ lấp lánh dưới ánh mặt trời vào sáng mai.
Phủ định
The lake won't be glittering because the sky will be cloudy.
Hồ sẽ không lấp lánh vì trời sẽ nhiều mây.
Nghi vấn
Will the stars be glittering brightly tonight?
Tối nay các ngôi sao có lấp lánh rực rỡ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snow was glittering under the moonlight.
Tuyết đang lấp lánh dưới ánh trăng.
Phủ định
The actor wasn't glittering on the stage; he looked nervous.
Nam diễn viên không tỏa sáng trên sân khấu; anh ấy trông lo lắng.
Nghi vấn
Was the lake glittering when you saw it yesterday?
Hồ có đang lấp lánh khi bạn nhìn thấy nó hôm qua không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snow had been glittering in the sunlight before the clouds covered the sky.
Tuyết đã lấp lánh dưới ánh mặt trời trước khi mây che phủ bầu trời.
Phủ định
The city lights hadn't been glittering as brightly as usual because of the thick fog.
Đèn thành phố đã không lấp lánh sáng như bình thường vì sương mù dày đặc.
Nghi vấn
Had the diamonds been glittering intensely before the jeweler cleaned them?
Những viên kim cương đã lấp lánh dữ dội trước khi người thợ kim hoàn làm sạch chúng phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun has been glittering on the lake all morning.
Mặt trời đã và đang chiếu lấp lánh trên hồ cả buổi sáng.
Phủ định
The snow hasn't been glittering as much since the temperature rose.
Tuyết đã không còn lấp lánh nhiều kể từ khi nhiệt độ tăng lên.
Nghi vấn
Has the jewelry been glittering under the spotlight?
Đồ trang sức có đang lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diamond ring was more glittering than the silver necklace.
Chiếc nhẫn kim cương lấp lánh hơn chiếc vòng cổ bạc.
Phủ định
This year's fireworks display was not as glittering as last year's.
Màn trình diễn pháo hoa năm nay không lấp lánh bằng năm ngoái.
Nghi vấn
Is the gold statue the most glittering object in the museum?
Có phải bức tượng vàng là vật thể lấp lánh nhất trong bảo tàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)