(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shimmering
B2

shimmering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lấp lánh lung linh ánh kim ánh nhũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shimmering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấp lánh, lung linh, phản chiếu ánh sáng một cách nhẹ nhàng, thường tạo cảm giác mờ ảo, lay động.

Definition (English Meaning)

Reflecting light in a way that seems to gleam or glisten, often with a soft, wavering effect.

Ví dụ Thực tế với 'Shimmering'

  • "The lake was shimmering in the sunlight."

    "Mặt hồ lấp lánh dưới ánh mặt trời."

  • "The shimmering fabric caught everyone's attention."

    "Chất vải lấp lánh thu hút sự chú ý của mọi người."

  • "The shimmering heat haze made the road look like it was covered in water."

    "Hơi nóng lấp lánh khiến con đường trông như bị phủ một lớp nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shimmering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shimmer
  • Adjective: shimmering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tối, xỉn màu)
matte(mờ, không bóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Văn học Khoa học (ví dụ: vật lý quang học)

Ghi chú Cách dùng 'Shimmering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shimmering' thường được dùng để miêu tả những vật thể có bề mặt phản chiếu ánh sáng không đều, tạo ra hiệu ứng lấp lánh, lung linh nhưng không quá chói lóa. Nó khác với 'glittering' (lấp lánh) ở chỗ 'glittering' thường ám chỉ sự lấp lánh mạnh mẽ và rõ rệt hơn, thường do nhiều điểm sáng nhỏ phản chiếu. So với 'sparkling' (tỏa sáng, lấp lánh), 'shimmering' mềm mại và uyển chuyển hơn, không tạo cảm giác nhấp nháy rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shimmering'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lake will shimmer under the moonlight.
Hồ nước sẽ lung linh dưới ánh trăng.
Phủ định
The decorations are not going to shimmer because we forgot the glitter.
Những đồ trang trí sẽ không lấp lánh vì chúng ta quên mang theo kim tuyến rồi.
Nghi vấn
Will the snow shimmer in the sunlight tomorrow?
Liệu tuyết có lấp lánh dưới ánh mặt trời vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)