shimmering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shimmering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấp lánh, lung linh, phản chiếu ánh sáng một cách nhẹ nhàng, thường tạo cảm giác mờ ảo, lay động.
Definition (English Meaning)
Reflecting light in a way that seems to gleam or glisten, often with a soft, wavering effect.
Ví dụ Thực tế với 'Shimmering'
-
"The lake was shimmering in the sunlight."
"Mặt hồ lấp lánh dưới ánh mặt trời."
-
"The shimmering fabric caught everyone's attention."
"Chất vải lấp lánh thu hút sự chú ý của mọi người."
-
"The shimmering heat haze made the road look like it was covered in water."
"Hơi nóng lấp lánh khiến con đường trông như bị phủ một lớp nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shimmering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shimmer
- Adjective: shimmering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shimmering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shimmering' thường được dùng để miêu tả những vật thể có bề mặt phản chiếu ánh sáng không đều, tạo ra hiệu ứng lấp lánh, lung linh nhưng không quá chói lóa. Nó khác với 'glittering' (lấp lánh) ở chỗ 'glittering' thường ám chỉ sự lấp lánh mạnh mẽ và rõ rệt hơn, thường do nhiều điểm sáng nhỏ phản chiếu. So với 'sparkling' (tỏa sáng, lấp lánh), 'shimmering' mềm mại và uyển chuyển hơn, không tạo cảm giác nhấp nháy rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shimmering'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake will shimmer under the moonlight.
|
Hồ nước sẽ lung linh dưới ánh trăng. |
| Phủ định |
The decorations are not going to shimmer because we forgot the glitter.
|
Những đồ trang trí sẽ không lấp lánh vì chúng ta quên mang theo kim tuyến rồi. |
| Nghi vấn |
Will the snow shimmer in the sunlight tomorrow?
|
Liệu tuyết có lấp lánh dưới ánh mặt trời vào ngày mai không? |