(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sparkling
B2

sparkling

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lấp lánh long lanh sôi nổi dí dỏm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparkling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lấp lánh, long lanh, tỏa sáng

Definition (English Meaning)

shining brightly with flashes of light

Ví dụ Thực tế với 'Sparkling'

  • "She wore a sparkling dress."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh."

  • "The sparkling wine was delicious."

    "Rượu vang sủi bọt rất ngon."

  • "She had sparkling eyes."

    "Cô ấy có đôi mắt long lanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sparkling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sparkling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glittering(lấp lánh)
shining(tỏa sáng)
brilliant(rực rỡ)
lively(sống động)
vivacious(hoạt bát)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tối tăm, buồn tẻ)

Từ liên quan (Related Words)

champagne(rượu sâm panh)
diamond(kim cương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sparkling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sparkling' diễn tả sự tỏa sáng, lấp lánh một cách rực rỡ và thu hút. Thường dùng để miêu tả những vật thể có bề mặt phản chiếu ánh sáng tốt hoặc chất lỏng có bọt khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparkling'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the lake was sparkling under the moonlight was a beautiful sight.
Việc hồ nước lấp lánh dưới ánh trăng là một cảnh tượng tuyệt đẹp.
Phủ định
That the diamond isn't sparkling like it used to is worrying.
Việc viên kim cương không còn lấp lánh như trước đây là điều đáng lo ngại.
Nghi vấn
Whether the wine is sparkling enough for the celebration is what we need to find out.
Liệu rượu có đủ độ lấp lánh cho buổi lễ kỷ niệm hay không là điều chúng ta cần tìm hiểu.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sparkling decorations, including tinsel and ornaments, adorned the Christmas tree beautifully.
Những đồ trang trí lấp lánh, bao gồm kim tuyến và đồ trang trí, tô điểm cho cây thông Noel một cách tuyệt đẹp.
Phủ định
Unlike the other beverages, which tasted bland, the sparkling cider had a delicious tang, and it made the party.
Không giống như những đồ uống khác, vốn nhạt nhẽo, rượu táo lấp lánh có vị ngon và làm nên bữa tiệc.
Nghi vấn
Considering the tight budget, is using sparkling water, instead of soda, a viable option for the event?
Xem xét ngân sách eo hẹp, liệu sử dụng nước khoáng lấp lánh thay vì soda có phải là một lựa chọn khả thi cho sự kiện không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun has been sparkling on the lake all morning.
Mặt trời đã và đang lấp lánh trên mặt hồ suốt cả buổi sáng.
Phủ định
The jewelry hasn't been sparkling as brightly since I cleaned it.
Đồ trang sức đã không còn lấp lánh sáng như trước kể từ khi tôi lau chùi nó.
Nghi vấn
Has the champagne been sparkling enough for the celebration?
Rượu sâm panh đã đủ độ lấp lánh cho buổi lễ kỷ niệm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)