sparkling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparkling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lấp lánh, long lanh, tỏa sáng
Definition (English Meaning)
shining brightly with flashes of light
Ví dụ Thực tế với 'Sparkling'
-
"She wore a sparkling dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh."
-
"The sparkling wine was delicious."
"Rượu vang sủi bọt rất ngon."
-
"She had sparkling eyes."
"Cô ấy có đôi mắt long lanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sparkling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sparkling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sparkling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sparkling' diễn tả sự tỏa sáng, lấp lánh một cách rực rỡ và thu hút. Thường dùng để miêu tả những vật thể có bề mặt phản chiếu ánh sáng tốt hoặc chất lỏng có bọt khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparkling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the lake was sparkling under the moonlight was a beautiful sight.
|
Việc hồ nước lấp lánh dưới ánh trăng là một cảnh tượng tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
That the diamond isn't sparkling like it used to is worrying.
|
Việc viên kim cương không còn lấp lánh như trước đây là điều đáng lo ngại. |
| Nghi vấn |
Whether the wine is sparkling enough for the celebration is what we need to find out.
|
Liệu rượu có đủ độ lấp lánh cho buổi lễ kỷ niệm hay không là điều chúng ta cần tìm hiểu. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sparkling decorations, including tinsel and ornaments, adorned the Christmas tree beautifully.
|
Những đồ trang trí lấp lánh, bao gồm kim tuyến và đồ trang trí, tô điểm cho cây thông Noel một cách tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Unlike the other beverages, which tasted bland, the sparkling cider had a delicious tang, and it made the party.
|
Không giống như những đồ uống khác, vốn nhạt nhẽo, rượu táo lấp lánh có vị ngon và làm nên bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Considering the tight budget, is using sparkling water, instead of soda, a viable option for the event?
|
Xem xét ngân sách eo hẹp, liệu sử dụng nước khoáng lấp lánh thay vì soda có phải là một lựa chọn khả thi cho sự kiện không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun has been sparkling on the lake all morning.
|
Mặt trời đã và đang lấp lánh trên mặt hồ suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The jewelry hasn't been sparkling as brightly since I cleaned it.
|
Đồ trang sức đã không còn lấp lánh sáng như trước kể từ khi tôi lau chùi nó. |
| Nghi vấn |
Has the champagne been sparkling enough for the celebration?
|
Rượu sâm panh đã đủ độ lấp lánh cho buổi lễ kỷ niệm chưa? |