global citizenship
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global citizenship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tư cách công dân toàn cầu, một người được công nhận là thành viên của một xã hội toàn cầu, với các quyền và trách nhiệm đối với xã hội đó.
Definition (English Meaning)
The status of a person recognized as belonging to a global society, with rights and responsibilities towards that society.
Ví dụ Thực tế với 'Global citizenship'
-
"Promoting global citizenship is crucial for addressing global challenges effectively."
"Thúc đẩy tư cách công dân toàn cầu là rất quan trọng để giải quyết hiệu quả các thách thức toàn cầu."
-
"Education for global citizenship aims to empower learners to engage with the world as active and informed citizens."
"Giáo dục về tư cách công dân toàn cầu nhằm mục đích trao quyền cho người học tham gia vào thế giới như những công dân tích cực và có hiểu biết."
-
"Many NGOs work to promote global citizenship through various projects and initiatives."
"Nhiều tổ chức phi chính phủ làm việc để thúc đẩy tư cách công dân toàn cầu thông qua các dự án và sáng kiến khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global citizenship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: global citizenship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global citizenship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh ý tưởng về một thế giới kết nối, nơi mọi người có trách nhiệm vượt ra ngoài biên giới quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói, bất bình đẳng và vi phạm nhân quyền. Nó không thay thế quốc tịch, mà bổ sung thêm một lớp trách nhiệm đạo đức và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về sự tham gia hoặc đại diện trong một cộng đồng toàn cầu lớn hơn. ‘For’ được sử dụng để thể hiện mục đích hoặc hành động hướng tới lợi ích của công dân toàn cầu. ‘Towards’ thường được dùng để chỉ hướng của nỗ lực hoặc hành động nhằm xây dựng một cộng đồng công dân toàn cầu tốt đẹp hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global citizenship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.