isolationism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolationism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách giữ khoảng cách, không can thiệp vào công việc hoặc lợi ích của các nhóm khác, đặc biệt là các vấn đề chính trị của các quốc gia nước ngoài.
Definition (English Meaning)
A policy of remaining apart from the affairs or interests of other groups, especially the political affairs of foreign countries.
Ví dụ Thực tế với 'Isolationism'
-
"The United States practiced a policy of isolationism during much of the 19th century."
"Hoa Kỳ đã thực hiện chính sách biệt lập trong phần lớn thế kỷ 19."
-
"The country's history is marked by periods of both engagement and isolationism."
"Lịch sử của đất nước được đánh dấu bằng cả thời kỳ tham gia và biệt lập."
-
"Some argue that isolationism is no longer a viable option in today's interconnected world."
"Một số người cho rằng chủ nghĩa biệt lập không còn là một lựa chọn khả thi trong thế giới kết nối ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolationism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isolationism
- Adjective: isolationist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolationism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Isolationism thường đề cập đến chính sách đối ngoại của một quốc gia, trong đó quốc gia đó cố gắng tránh xa các liên minh quân sự và các thỏa thuận thương mại, và tập trung vào các vấn đề trong nước. Thái nghĩa của từ này có thể mang tính tiêu cực hoặc tích cực, tùy thuộc vào quan điểm của người nói. Ví dụ, người ủng hộ có thể coi isolationism là một cách để bảo vệ sự độc lập và nguồn lực của quốc gia, trong khi người phản đối có thể coi đó là một sự từ bỏ trách nhiệm quốc tế và một nguy cơ đối với an ninh toàn cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolationism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.