(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmopolitanism
C1

cosmopolitanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa thế giới tính quốc tế tư tưởng toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmopolitanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ tư tưởng cho rằng tất cả mọi người trên thế giới thuộc về một cộng đồng duy nhất, dựa trên một nền tảng đạo đức chung.

Definition (English Meaning)

The ideology that all human beings belong to a single community, based on a shared morality.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmopolitanism'

  • "Cosmopolitanism encourages understanding and acceptance of different cultures."

    "Chủ nghĩa thế giới khuyến khích sự hiểu biết và chấp nhận các nền văn hóa khác nhau."

  • "The city is known for its cosmopolitanism and diverse population."

    "Thành phố này nổi tiếng với tính quốc tế và dân số đa dạng."

  • "Cosmopolitanism promotes tolerance and understanding between people of different backgrounds."

    "Chủ nghĩa thế giới thúc đẩy sự khoan dung và hiểu biết giữa những người có hoàn cảnh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmopolitanism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Văn hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmopolitanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cosmopolitanism nhấn mạnh sự liên kết và trách nhiệm chung của nhân loại, vượt qua các ranh giới quốc gia, văn hóa và sắc tộc. Nó thường liên quan đến sự cởi mở, khoan dung và đánh giá cao sự đa dạng văn hóa. Khác với chủ nghĩa quốc gia (nationalism) vốn đề cao lợi ích và sự ưu việt của một quốc gia cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of towards

* **in cosmopolitanism:** được sử dụng khi nói về việc tin tưởng, thực hành hoặc thể hiện sự cởi mở của mình trong tư tưởng này. Ví dụ: 'He believes *in cosmopolitanism*.'
* **of cosmopolitanism:** được sử dụng để mô tả một khía cạnh hoặc một đặc điểm của nó. Ví dụ: 'The essence *of cosmopolitanism* is the recognition of shared humanity.'
* **towards cosmopolitanism**: được sử dụng để mô tả sự tiến bộ, sự phát triển theo hướng đến tư tưởng cởi mở này. Ví dụ: 'The global community is moving *towards cosmopolitanism*'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmopolitanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)