globetrotter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Globetrotter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thường xuyên đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau.
Definition (English Meaning)
A person who travels regularly to many different countries.
Ví dụ Thực tế với 'Globetrotter'
-
"She is a seasoned globetrotter, having visited over 50 countries."
"Cô ấy là một người du lịch khắp thế giới dày dặn kinh nghiệm, đã đến thăm hơn 50 quốc gia."
-
"My dream is to become a globetrotter and experience different cultures."
"Ước mơ của tôi là trở thành một người du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau."
-
"He's a real globetrotter, always planning his next adventure."
"Anh ấy là một người du lịch khắp thế giới thực thụ, luôn lên kế hoạch cho chuyến phiêu lưu tiếp theo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Globetrotter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: globetrotter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Globetrotter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'globetrotter' mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để chỉ những người có niềm đam mê khám phá thế giới và có khả năng tài chính hoặc thời gian để thực hiện những chuyến đi đó. Nó khác với 'tourist' (khách du lịch) ở chỗ nhấn mạnh sự phiêu lưu và khám phá nhiều nền văn hóa khác nhau, thay vì chỉ tham quan các địa điểm nổi tiếng. So với 'traveler' (người du lịch), 'globetrotter' có phạm vi rộng hơn, chỉ những người đi khắp thế giới chứ không chỉ một vài địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Globetrotter of: Chỉ người có kinh nghiệm du lịch nhiều nơi thuộc một khu vực, vùng miền hoặc có kinh nghiệm cụ thể về một loại hình du lịch nào đó.
- Globetrotter as: Diễn tả vai trò hoặc đặc điểm của một người khi họ đi du lịch khắp thế giới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Globetrotter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.