(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jet-setter
B2

jet-setter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dân chơi quốc tế người thường xuyên đi du lịch nước ngoài (giàu có) người thuộc giới thượng lưu hay đi du lịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jet-setter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người giàu có đi du lịch thường xuyên và rộng rãi, thường là để giải trí.

Definition (English Meaning)

A wealthy person who travels widely and frequently, typically for pleasure.

Ví dụ Thực tế với 'Jet-setter'

  • "She's a jet-setter who spends most of her time in exotic locations."

    "Cô ấy là một dân chơi quốc tế, dành phần lớn thời gian của mình ở những địa điểm kỳ lạ."

  • "The magazine features profiles of famous jet-setters."

    "Tạp chí đăng tải những hồ sơ về những dân chơi quốc tế nổi tiếng."

  • "He lived the life of a jet-setter, attending parties and events around the world."

    "Anh ấy sống cuộc đời của một dân chơi quốc tế, tham dự các bữa tiệc và sự kiện trên khắp thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jet-setter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jet-setter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Jet-setter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "jet-setter" thường mang nghĩa một người giàu có, thường xuyên di chuyển giữa các địa điểm sang trọng trên thế giới bằng máy bay phản lực (jet). Nó ngụ ý một lối sống xa hoa, thời thượng và đầy những trải nghiệm quốc tế. Không nên nhầm lẫn với "traveler" (người du lịch) đơn thuần, vì "jet-setter" nhấn mạnh sự giàu có và tần suất di chuyển bằng máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jet-setter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)