(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wanderlust
B2

wanderlust

noun

Nghĩa tiếng Việt

máu xê dịch tính thích ngao du niềm đam mê du lịch và khám phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wanderlust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm khao khát mạnh mẽ được du lịch và khám phá thế giới.

Definition (English Meaning)

A strong desire to travel and explore the world.

Ví dụ Thực tế với 'Wanderlust'

  • "She quit her job to satisfy her wanderlust and travel the world."

    "Cô ấy đã bỏ việc để thỏa mãn niềm khao khát du lịch và đi vòng quanh thế giới."

  • "Reading about different cultures only fueled his wanderlust."

    "Đọc về các nền văn hóa khác nhau chỉ càng thổi bùng thêm niềm khao khát du lịch của anh ấy."

  • "Many young people today feel a strong sense of wanderlust."

    "Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy một niềm khao khát du lịch rất lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wanderlust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wanderlust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

homesickness(nỗi nhớ nhà)
settledness(sự ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

adventure(sự phiêu lưu)
exploration(sự khám phá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Wanderlust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wanderlust' thường được dùng để chỉ một khát vọng sâu sắc, khó cưỡng lại được đối với việc đi đây đi đó. Nó không chỉ đơn thuần là mong muốn đi du lịch mà còn là khao khát khám phá những điều mới lạ, trải nghiệm những nền văn hóa khác biệt và mở rộng tầm nhìn. Khác với 'travel bug' (cơn nghiện du lịch) mang tính chất nhẹ nhàng, 'wanderlust' thể hiện một sự thôi thúc mạnh mẽ hơn từ bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

‘Wanderlust for’: Thể hiện khao khát đối với việc du lịch. Ví dụ: He had a strong wanderlust for the Himalayas.
‘Wanderlust with’: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để nhấn mạnh sự đồng hành cùng khao khát du lịch. Ví dụ: Her wanderlust with her best friend led them to backpacking across Europe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wanderlust'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her wanderlust led her to explore remote corners of the world.
Niềm đam mê du ngoạn của cô ấy đã dẫn cô ấy khám phá những vùng hẻo lánh trên thế giới.
Phủ định
He doesn't have wanderlust; he prefers the comforts of home.
Anh ấy không có niềm đam mê du ngoạn; anh ấy thích sự thoải mái ở nhà hơn.
Nghi vấn
Does her wanderlust ever let her settle down in one place?
Niềm đam mê du ngoạn của cô ấy có bao giờ cho phép cô ấy định cư ở một nơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)