(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glomerulonephritis
C2

glomerulonephritis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm cầu thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glomerulonephritis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm cầu thận, là tình trạng viêm nhiễm các tiểu cầu thận.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the glomeruli of the kidney.

Ví dụ Thực tế với 'Glomerulonephritis'

  • "He was diagnosed with glomerulonephritis after a routine urine test showed protein and blood."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm cầu thận sau khi một xét nghiệm nước tiểu định kỳ cho thấy có protein và máu."

  • "Post-streptococcal glomerulonephritis is a common cause of kidney disease in children."

    "Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn là một nguyên nhân phổ biến gây bệnh thận ở trẻ em."

  • "Early diagnosis and treatment of glomerulonephritis are essential to prevent kidney failure."

    "Chẩn đoán và điều trị sớm viêm cầu thận là rất cần thiết để ngăn ngừa suy thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glomerulonephritis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glomerulonephritis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nephrology(thận học)
kidney(thận)
glomerulus(tiểu cầu thận)
renal(thuộc về thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Glomerulonephritis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glomerulonephritis không phải là một bệnh duy nhất mà là một nhóm các bệnh ảnh hưởng đến các tiểu cầu thận. Các bệnh này có thể có nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng đến rối loạn tự miễn dịch. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Cần phân biệt với các bệnh thận khác như suy thận hoặc nhiễm trùng thận (viêm bể thận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with due to

* in: Được sử dụng khi nói về vai trò của một yếu tố nào đó trong viêm cầu thận (ví dụ: "Changes in immune response play a key role in glomerulonephritis").
* with: Được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự đồng thời (ví dụ: "Glomerulonephritis associated with systemic lupus erythematosus").
* due to: Được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra viêm cầu thận (ví dụ: "Glomerulonephritis due to streptococcal infection").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glomerulonephritis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)