glomerulus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glomerulus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một búi mao mạch ở đầu ống thận, nơi các chất thải được lọc từ máu.
Definition (English Meaning)
A cluster of capillaries around the end of a kidney tubule, where waste products are filtered from the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Glomerulus'
-
"The glomerulus filters waste products from the blood."
"Cầu thận lọc các chất thải từ máu."
-
"Damage to the glomeruli can lead to kidney disease."
"Tổn thương cầu thận có thể dẫn đến bệnh thận."
-
"The glomerulus is responsible for the initial stage of urine formation."
"Cầu thận chịu trách nhiệm cho giai đoạn đầu của quá trình hình thành nước tiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glomerulus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glomerulus
- Adjective: glomerular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glomerulus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glomerulus là một cấu trúc quan trọng trong thận, đóng vai trò chính trong quá trình lọc máu để tạo ra nước tiểu. Nó là đơn vị lọc đầu tiên của nephron. Thuật ngữ 'glomerulus' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và sinh học liên quan đến chức năng thận và các bệnh lý liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí của glomerulus trong thận hoặc nephron (ví dụ: 'The glomerulus in the kidney...'). ‘Of’ được sử dụng để chỉ thành phần hoặc đặc điểm của glomerulus (ví dụ: 'The structure of the glomerulus...').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glomerulus'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the glomerulus efficiently filters blood is crucial for kidney function.
|
Việc cầu thận lọc máu hiệu quả là rất quan trọng đối với chức năng thận. |
| Phủ định |
It is not clear whether glomerular damage is reversible in advanced stages of the disease.
|
Không rõ liệu tổn thương cầu thận có thể phục hồi được ở giai đoạn tiến triển của bệnh hay không. |
| Nghi vấn |
What the glomerular filtration rate indicates about overall kidney health is a key diagnostic factor.
|
Tốc độ lọc cầu thận cho biết điều gì về sức khỏe tổng thể của thận là một yếu tố chẩn đoán quan trọng. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has explained how the glomerulus has filtered the blood effectively.
|
Bác sĩ đã giải thích cách cầu thận đã lọc máu hiệu quả như thế nào. |
| Phủ định |
The pathology report has not shown any damage to the glomerular structure.
|
Báo cáo bệnh lý không cho thấy bất kỳ tổn thương nào đối với cấu trúc cầu thận. |
| Nghi vấn |
Has the researcher discovered how the glomerular filtration rate has changed over time?
|
Nhà nghiên cứu đã khám phá ra tốc độ lọc cầu thận đã thay đổi như thế nào theo thời gian chưa? |