(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tempered
B2

tempered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ôn hòa kiềm chế cường lực tôi luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện một phẩm chất kiềm chế, kiểm soát hoặc ôn hòa.

Definition (English Meaning)

Having or showing a restrained, controlled, or moderate quality.

Ví dụ Thực tế với 'Tempered'

  • "He showed a tempered response to the insult."

    "Anh ấy thể hiện một phản ứng ôn hòa trước sự xúc phạm."

  • "The debate was tempered by a sense of respect between the candidates."

    "Cuộc tranh luận đã được làm dịu bởi sự tôn trọng giữa các ứng cử viên."

  • "He has a tempered personality, rarely showing anger."

    "Anh ấy có một tính cách ôn hòa, hiếm khi tức giận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tempered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: temper
  • Adjective: tempered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(khả năng phục hồi)
strength(sức mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tempered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'tempered' được sử dụng để mô tả một người, nó có nghĩa là người đó có tính khí ôn hòa, không dễ nổi giận hoặc mất bình tĩnh. Nó cũng có thể có nghĩa là người đó đã học được cách kiểm soát cảm xúc của mình. Khi được sử dụng để mô tả một thứ gì đó khác, nó có nghĩa là nó đã được làm dịu hoặc giảm bớt về cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)