tempered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một phẩm chất kiềm chế, kiểm soát hoặc ôn hòa.
Definition (English Meaning)
Having or showing a restrained, controlled, or moderate quality.
Ví dụ Thực tế với 'Tempered'
-
"He showed a tempered response to the insult."
"Anh ấy thể hiện một phản ứng ôn hòa trước sự xúc phạm."
-
"The debate was tempered by a sense of respect between the candidates."
"Cuộc tranh luận đã được làm dịu bởi sự tôn trọng giữa các ứng cử viên."
-
"He has a tempered personality, rarely showing anger."
"Anh ấy có một tính cách ôn hòa, hiếm khi tức giận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tempered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: temper
- Adjective: tempered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tempered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'tempered' được sử dụng để mô tả một người, nó có nghĩa là người đó có tính khí ôn hòa, không dễ nổi giận hoặc mất bình tĩnh. Nó cũng có thể có nghĩa là người đó đã học được cách kiểm soát cảm xúc của mình. Khi được sử dụng để mô tả một thứ gì đó khác, nó có nghĩa là nó đã được làm dịu hoặc giảm bớt về cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.