gluey
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluey'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính của keo dán; dính hoặc có khả năng dính.
Definition (English Meaning)
Having the characteristics of glue; sticky or adhesive.
Ví dụ Thực tế với 'Gluey'
-
"The spilled syrup left a gluey residue on the table."
"Xi-rô đổ ra để lại một lớp cặn dính như keo trên bàn."
-
"The gluey texture of the paint made it difficult to apply evenly."
"Kết cấu dính như keo của sơn khiến việc sơn đều trở nên khó khăn."
-
"He wiped the gluey substance from his hands."
"Anh ta lau chất dính như keo khỏi tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gluey'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gluey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gluey'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gluey' thường được dùng để mô tả chất lỏng hoặc vật liệu có độ dính cao, tương tự như keo. Khác với 'sticky' có thể chỉ độ dính nói chung, 'gluey' nhấn mạnh sự liên quan đến keo, có thể là về thành phần hoặc đặc tính. Ví dụ: 'honey' (mật ong) có thể được mô tả là 'sticky', nhưng 'glue' khi còn ướt sẽ được mô tả là 'gluey'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluey'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.