(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gluey
B2

gluey

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dính như keo có độ dính cao sền sệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc tính của keo dán; dính hoặc có khả năng dính.

Definition (English Meaning)

Having the characteristics of glue; sticky or adhesive.

Ví dụ Thực tế với 'Gluey'

  • "The spilled syrup left a gluey residue on the table."

    "Xi-rô đổ ra để lại một lớp cặn dính như keo trên bàn."

  • "The gluey texture of the paint made it difficult to apply evenly."

    "Kết cấu dính như keo của sơn khiến việc sơn đều trở nên khó khăn."

  • "He wiped the gluey substance from his hands."

    "Anh ta lau chất dính như keo khỏi tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gluey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gluey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slippery(trơn trượt)
dry(khô)

Từ liên quan (Related Words)

paste(hồ dán)
resin(nhựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Mô tả tính chất

Ghi chú Cách dùng 'Gluey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gluey' thường được dùng để mô tả chất lỏng hoặc vật liệu có độ dính cao, tương tự như keo. Khác với 'sticky' có thể chỉ độ dính nói chung, 'gluey' nhấn mạnh sự liên quan đến keo, có thể là về thành phần hoặc đặc tính. Ví dụ: 'honey' (mật ong) có thể được mô tả là 'sticky', nhưng 'glue' khi còn ướt sẽ được mô tả là 'gluey'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluey'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)